



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 12 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
DP Kanchanaburi
Lamphun Warrior
DP Kanchanaburi
Lamphun Warrior
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
DP Kanchanaburi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
DP Kanchanaburi
Prachuap Khiri Khan
DP Kanchanaburi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
DP Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
DP Kanchanaburi
Muang Thong United
DP Kanchanaburi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
DP Kanchanaburi(N)
Bangkok United FC
DP Kanchanaburi(N)
Bangkok United FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
DP Kanchanaburi
Ratchaburi FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Lampang FC
DP Kanchanaburi
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Lamphun Warrior(N)
Buriram United
Lamphun Warrior(N)
Buriram United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Muang Trang United
Lamphun Warrior
Muang Trang United
Lamphun Warrior
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | 10.6 | 3.9 |
4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
DP Kanchanaburi |
||
---|---|---|
THA PR
|
Port FC
DP Kanchanaburi
|
7 Ngày |
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Uthai Thani FC
|
22 Ngày |
THA PR
|
Chiangrai United
DP Kanchanaburi
|
28 Ngày |
Lamphun Warrior |
||
---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
6 Ngày |
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
21 Ngày |
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
29 Ngày |