



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 10 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chonburi Shark FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
DP Kanchanaburi
Prachuap Khiri Khan
DP Kanchanaburi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Prachuap Khiri Khan
Port FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | 10.6 | 3.9 |
4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Chonburi Shark FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
|
7 Ngày |
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
22 Ngày |
THA PR
|
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
|
28 Ngày |
Prachuap Khiri Khan |
||
---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
|
8 Ngày |
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
22 Ngày |
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
28 Ngày |