Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 14 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Rayong FC
Wofoo Tai Po
Rayong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ayutthaya United
Uthai Thani FC
Ayutthaya United
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Roi Et United
Uthai Thani FC
Roi Et United
Uthai Thani FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 21
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | 10.6 | 3.9 |
4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Rayong FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
Rayong FC
|
7 Ngày |
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
22 Ngày |
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
|
29 Ngày |
Uthai Thani FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
|
7 Ngày |
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Uthai Thani FC
|
22 Ngày |
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
|
29 Ngày |