So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 11 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Harbour View FC
Treasure Beach
Harbour View FC
Treasure Beach
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Harbour View FC
Treasure Beach
Harbour View FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Treasure Beach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Cavalier FC
Treasure Beach
Cavalier FC
Treasure Beach
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Racing United
Treasure Beach
Racing United
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Molynes United
Treasure Beach
Molynes United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Treasure Beach
Montego Bay Utd
Treasure Beach
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Spanish Town Police
Treasure Beach
Spanish Town Police
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Arnett Gardens
Treasure Beach
Arnett Gardens
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Vere United
Treasure Beach
Vere United
Treasure Beach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Cavalier FC
Treasure Beach
Cavalier FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
|
2.5/3
T
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Waterhouse FC
Treasure Beach
Waterhouse FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Treasure Beach
Montego Bay Utd
Treasure Beach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5
X
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Siti Worley Garden J
Treasure Beach
Siti Worley Garden J
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Treasure Beach
Harbour View FC
Treasure Beach
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Molynes United
Treasure Beach
Molynes United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Treasure Beach
Dunbeholden FC
Treasure Beach
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Lime Hall Academy
Treasure Beach
Lime Hall Academy
Treasure Beach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Portmore United
Treasure Beach
Portmore United
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Treasure Beach
Mount Pleasant FA
Treasure Beach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Humble Lions
Treasure Beach
Humble Lions
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Harbour View FC
Treasure Beach
Harbour View FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Treasure Beach
Arnett Gardens
Treasure Beach
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Harbour View FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Harbour View FC
Waterhouse FC
Harbour View FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Vere United
Harbour View FC
Vere United
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Racing United
Harbour View FC
Racing United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Harbour View FC
Waterhouse FC
Harbour View FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Portmore United
Harbour View FC
Portmore United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
1
H
H
|
JAM D1
|
Humble Lions
Harbour View FC
Humble Lions
Harbour View FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Molynes United
Harbour View FC
Molynes United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Harbour View FC
Montego Bay Utd
Harbour View FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
|
3.5/4
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC(N)
Harbour View FC
Cavalier FC(N)
Harbour View FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
25 Tổng số mất bàn 20
-
2.5 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9.0 | 5.2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.4 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 2.7 |
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 6.1 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Treasure Beach |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Treasure Beach
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Treasure Beach
Waterhouse FC
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Treasure Beach
|
21 Ngày |
Harbour View FC |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Portmore United
Harbour View FC
|
21 Ngày |