



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | 4 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Montego Bay Utd
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Portmore United
Montego Bay Utd
Portmore United
Montego Bay Utd
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Siti Worley Garden J
Montego Bay Utd
Siti Worley Garden J
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Montego Bay Utd
Dunbeholden FC
Montego Bay Utd
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Treasure Beach
Montego Bay Utd
Treasure Beach
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Montego Bay Utd
Arnett Gardens
Montego Bay Utd
|
00 | 42 | 00 | 42 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Siti Worley Garden J
Montego Bay Utd
Siti Worley Garden J
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Montego Bay Utd
Siti Worley Garden J
Montego Bay Utd
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Montego Bay Utd
Siti Worley Garden J
Montego Bay Utd
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Cavalier FC
Montego Bay Utd
Cavalier FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Racing United
Montego Bay Utd
Racing United
Montego Bay Utd
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Dunbeholden FC
Montego Bay Utd
Dunbeholden FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Montego Bay Utd
Waterhouse FC
Montego Bay Utd
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Portmore United
Montego Bay Utd
Portmore United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Humble Lions
Montego Bay Utd
Humble Lions
Montego Bay Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Molynes United
Montego Bay Utd
Molynes United
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Arnett Gardens
Montego Bay Utd
Arnett Gardens
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Spanish Town Police
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Chapelton
Spanish Town Police
Chapelton
Spanish Town Police
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Portmore United
Spanish Town Police
Portmore United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Spanish Town Police
Siti Worley Garden J
Spanish Town Police
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Spanish Town Police
Treasure Beach
Spanish Town Police
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 1
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.2
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9.0 | 5.2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.4 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 2.7 |
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 6.1 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Montego Bay Utd |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Chapelton
Montego Bay Utd
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Molynes United
Montego Bay Utd
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Racing United
|
21 Ngày |
Spanish Town Police |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Molynes United
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Racing United
Spanish Town Police
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Spanish Town Police
Cavalier FC
|
21 Ngày |