



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 12 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
SC Maccabi Ashdod
Tzeirey Tira
SC Maccabi Ashdod
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Tzeirey Tira
SC Maccabi Ashdod
Tzeirey Tira
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tzeirey Tira
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR LA
|
Hapoel Herzliya
Tzeirey Tira
Hapoel Herzliya
Tzeirey Tira
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2.5
T
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Tzeirey Tira
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR LA
|
FC Beitar Yavne
Tzeirey Tira
FC Beitar Yavne
Tzeirey Tira
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ISR CUP
|
MS Jerusalem
Tzeirey Tira
MS Jerusalem
Tzeirey Tira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ISR LA
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Tzeirey Tira
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Tzeirey Tira
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Maccabi Sha'arayim
Tzeirey Tira
Maccabi Sha'arayim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
SC Maccabi Ashdod
Tzeirey Tira
SC Maccabi Ashdod
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR LA
|
Hapoel Azor
Tzeirey Tira
Hapoel Azor
Tzeirey Tira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
MS Hapoel Lod
Tzeirey Tira
MS Hapoel Lod
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ISR LA
|
Agudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey Tira
Agudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey Tira
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Hapoel Holon Yaniv
Tzeirey Tira
Hapoel Holon Yaniv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
Tzeirey Tira
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ISR LA
|
FC Dimona
Tzeirey Tira
FC Dimona
Tzeirey Tira
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Shimshon Tel Aviv
Tzeirey Tira
Shimshon Tel Aviv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ISR LA
|
AS Ashdod
Tzeirey Tira
AS Ashdod
Tzeirey Tira
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Ironi Modiin
Tzeirey Tira
Ironi Modiin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ISR LA
|
Maccabi Yavne
Tzeirey Tira
Maccabi Yavne
Tzeirey Tira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Hapoel Herzliya
Tzeirey Tira
Hapoel Herzliya
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISR LA
|
MS Jerusalem
Tzeirey Tira
MS Jerusalem
Tzeirey Tira
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Tzeirey Tira
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
SC Maccabi Ashdod
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Ironi Ramat Hasharon
SC Maccabi Ashdod
Ironi Ramat Hasharon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ISR LA
|
Kfar Saba 1928
SC Maccabi Ashdod
Kfar Saba 1928
SC Maccabi Ashdod
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Yavne
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Yavne
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ISR CUP
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
SC Maccabi Ashdod
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ISR LA
|
Hapoel Holon Yaniv
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
SC Maccabi Ashdod
|
11 | 5 3 | 11 | 5 3 |
|
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Azor
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Azor
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR LA
|
MS Hapoel Lod
SC Maccabi Ashdod
MS Hapoel Lod
SC Maccabi Ashdod
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Agudat Sport Nordia Jerusalem
SC Maccabi Ashdod
Agudat Sport Nordia Jerusalem
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ISR LA
|
Tzeirey Tira
SC Maccabi Ashdod
Tzeirey Tira
SC Maccabi Ashdod
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ISR LA
|
FC Dimona
SC Maccabi Ashdod
FC Dimona
SC Maccabi Ashdod
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Shimshon Tel Aviv
SC Maccabi Ashdod
Shimshon Tel Aviv
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ISR LA
|
AS Ashdod
SC Maccabi Ashdod
AS Ashdod
SC Maccabi Ashdod
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Ironi Modiin
SC Maccabi Ashdod
Ironi Modiin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ISR LA
|
Maccabi Yavne
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Yavne
SC Maccabi Ashdod
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Herzliya
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Herzliya
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR LA
|
MS Jerusalem
SC Maccabi Ashdod
MS Jerusalem
SC Maccabi Ashdod
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ISR LA
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
SC Maccabi Ashdod
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Sha'arayim
SC Maccabi Ashdod
Maccabi Sha'arayim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 9.0 | 5.2 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 5.0 |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.7 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Tzeirey Tira |
||
---|---|---|
ISR LA
|
Agudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey Tira
|
14 Ngày |
ISR LA
|
Tzeirey Tira
FC Dimona
|
21 Ngày |
ISR LA
|
Maccabi Kiryat Gat
Tzeirey Tira
|
35 Ngày |
SC Maccabi Ashdod |
||
---|---|---|
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
MS Jerusalem
|
13 Ngày |
ISR LA
|
Hapoel Azor
SC Maccabi Ashdod
|
21 Ngày |
ISR LA
|
SC Maccabi Ashdod
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
|
35 Ngày |