Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | 8 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 7 | 3 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 1 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 7 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Colomiers U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Monaco U19
Colomiers U19
Monaco U19
Colomiers U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
3
H
|
FRA U19
|
Colomiers U19
U19 Marseille
Colomiers U19
U19 Marseille
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Saint-Etienne U19
Colomiers U19
Saint-Etienne U19
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Olympique Rovenain U19
Colomiers U19
Olympique Rovenain U19
Colomiers U19
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Air Bel U19
Colomiers U19
Air Bel U19
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA U19
|
Marignane Gignac U19
Colomiers U19
Marignane Gignac U19
Colomiers U19
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Ajaccio GFCO (U19)
Colomiers U19
Ajaccio GFCO (U19)
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
FRA U19
|
Saint-Etienne U19
Colomiers U19
Saint-Etienne U19
Colomiers U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Rodez Aveyron U19
Colomiers U19
Rodez Aveyron U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Nice U19
Colomiers U19
Nice U19
Colomiers U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Colomiers U19
U19 Marseille
Colomiers U19
U19 Marseille
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Toulouse(U19)
Colomiers U19
Toulouse(U19)
Colomiers U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Ajaccio U19
Colomiers U19
Ajaccio U19
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
FRA U19
|
Ghisonaccia Prunelli U19
Colomiers U19
Ghisonaccia Prunelli U19
Colomiers U19
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Olympique Rovenain U19
Colomiers U19
Olympique Rovenain U19
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Monaco U19
Colomiers U19
Monaco U19
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
U19 Montpellier
Colomiers U19
U19 Montpellier
Colomiers U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Marignane Gignac U19
Colomiers U19
Marignane Gignac U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FRA U19
|
Ajaccio GFCO (U19)
Colomiers U19
Ajaccio GFCO (U19)
Colomiers U19
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA U19
|
Colomiers U19
Saint-Etienne U19
Colomiers U19
Saint-Etienne U19
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nice Cavigal U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Nice Cavigal U19
Nice U19
Nice Cavigal U19
Nice U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
4
X
|
FRA U19
|
Ajaccio GFCO (U19)
Nice Cavigal U19
Ajaccio GFCO (U19)
Nice Cavigal U19
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
FRA U19
|
Nice Cavigal U19
Bastia U19
Nice Cavigal U19
Bastia U19
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Balma U19
Nice Cavigal U19
Balma U19
Nice Cavigal U19
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
FRA U19
|
Nice Cavigal U19
U19 Montpellier
Nice Cavigal U19
U19 Montpellier
|
00 | 1 7 | 00 | 1 7 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 28 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 28 |
2 | 0 | 3 |
Khách vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 7
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.8
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Colomiers U19 |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Air Bel U19
Colomiers U19
|
7 Ngày |
FRA U19
|
Colomiers U19
U19 Montpellier
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Balma U19
Colomiers U19
|
21 Ngày |
Nice Cavigal U19 |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Nice Cavigal U19
Olympique Rovenain U19
|
7 Ngày |
FRA U19
|
Saint-Etienne U19
Nice Cavigal U19
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Nice Cavigal U19
Ajaccio U19
|
21 Ngày |