



6
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 2 | 60% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 6 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Austria Wien (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Austria Wien (W)
Nữ Sudburgenland
Austria Wien (W)
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
|
3.5/4
T
|
UEFA WUC
|
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFB
|
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Minsk
Austria Wien (W)
Nữ FK Minsk
Austria Wien (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
LASK Linz (W)
Austria Wien (W)
LASK Linz (W)
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFB
|
Vorderland (W)
Austria Wien (W)
Vorderland (W)
Austria Wien (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
Puskas Akademia (W)
Austria Wien (W)
Puskas Akademia (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
30 | 81 | 30 | 81 |
|
|
INT CF
|
Austria Wien (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
Austria Wien (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
|
11 | 72 | 11 | 72 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT CW
|
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
AFB
|
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AFB
|
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFB
|
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Red Bull Salzburg (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
Red Bull Salzburg (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Red Bull Salzburg (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFB
|
First Vienna (W)
Red Bull Salzburg (W)
First Vienna (W)
Red Bull Salzburg (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
AFB
|
Red Bull Salzburg (W)
St. Polten (W)
Red Bull Salzburg (W)
St. Polten (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AFB
|
LASK Linz (W)
Red Bull Salzburg (W)
LASK Linz (W)
Red Bull Salzburg (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AFB
|
Red Bull Salzburg (W)
Vorderland (W)
Red Bull Salzburg (W)
Vorderland (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFB
|
Union Kleinmunchen Women's
Red Bull Salzburg (W)
Union Kleinmunchen Women's
Red Bull Salzburg (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AFB
|
Union Kleinmunchen Women's
Red Bull Salzburg (W)
Union Kleinmunchen Women's
Red Bull Salzburg (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 5 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 7
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
2 Tổng số mất bàn 6
-
0.2 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 33%
-
10% TL hòa 17%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 1.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 3.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.4 | 1.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.0 | 2.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.6 | 1.2 |
3 trận sắp tới
Austria Wien (W) |
||
---|---|---|
AFB
|
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
|
4 Ngày |
AFB
|
Nữ Neulengbach
Austria Wien (W)
|
9 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
|
12 Ngày |
Red Bull Salzburg (W) |
||
---|---|---|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Red Bull Salzburg (W)
|
9 Ngày |
AFB
|
Red Bull Salzburg (W)
Nữ Neulengbach
|
15 Ngày |
AFB
|
Red Bull Salzburg (W)
Union Kleinmunchen Women's
|
21 Ngày |