Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPL
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SPL
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SK CUP
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
11 | 11 | 43 | 43 |
|
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
|
2.5
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Tai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SK CUP
|
Al-Tai
Al Khaleej Club
Al-Tai
Al Khaleej Club
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
|
2.5/3
T
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Draih
Al-Tai
Al-Draih
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al Jubail
Al-Tai
Al Jubail
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KSA D1
|
Abha
Al-Tai
Abha
Al-Tai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Zlfe
Al-Tai
Al-Zlfe
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Tai
Al-Arabi
Al-Tai
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Tai
Al-Baten
Al-Tai
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jabalain
Al-Tai
Al-Jabalain
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Al-Tai
Al-Suqoor
Al-Tai
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jndal
Al-Tai
Al-Jndal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Tai
Al Safa(KSA)
Al-Tai
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al Bukayriyah
Al-Tai
Al Bukayriyah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Uhud Medina
Al-Tai
Uhud Medina
Al-Tai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Ameade
Al-Tai
Al-Ameade
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Jeddah Club
Al-Tai
Jeddah Club
Al-Tai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Al-Adalh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SK CUP
|
Al-Adalh
Al Hilal
Al-Adalh
Al Hilal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
3.5
X
|
KSA D1
|
Al-Draih
Al-Adalh
Al-Draih
Al-Adalh
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Raed
Al-Adalh
Al-Raed
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Adalh
Al-Hazm
Al-Adalh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al Bukayriyah
Al-Adalh
Al Bukayriyah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Adalh
Al-Arabi
Al-Adalh
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Suqoor
Al-Adalh
Al-Suqoor
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Adalh
Al-Baten
Al-Adalh
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Uhud Medina
Al-Adalh
Uhud Medina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Ameade
Al-Adalh
Al-Ameade
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Adalh
Al-Jndal
Al-Adalh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Abha
Al-Adalh
Abha
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Jeddah Club
Al-Adalh
Jeddah Club
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Najma(KSA)
Al-Adalh
Al-Najma(KSA)
Al-Adalh
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al Jubail
Al-Adalh
Al Jubail
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Adalh
Al-Jabalain
Al-Adalh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Hazm
Al-Adalh
Al-Hazm
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Zlfe
Al-Adalh
Al-Zlfe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Adalh
Al Safa(KSA)
Al-Adalh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 20
-
1.3 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 9.1 | 3.8 |
1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Al-Tai |
||
---|---|---|
KSA D1
|
Al-Raed
Al-Tai
|
8 Ngày |
KSA D1
|
Al Jubail
Al-Tai
|
25 Ngày |
KSA D1
|
Al-Tai
Al Ula FC
|
30 Ngày |
Al-Adalh |
||
---|---|---|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Arabi
|
7 Ngày |
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Orubah
|
23 Ngày |
KSA D1
|
Jeddah Club
Al-Adalh
|
30 Ngày |