



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Jndal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al Anwar SA
Al-Jndal
Al Anwar SA
Al-Jndal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Zlfe
Al-Jndal
Al-Zlfe
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Najma(KSA)
Al-Jndal
Al-Najma(KSA)
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Jndal
Al-Hazm
Al-Jndal
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Jabalain
Al-Jndal
Al-Jabalain
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al Jubail
Al-Jndal
Al Jubail
Al-Jndal
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KSA D1
|
Abha
Al-Jndal
Abha
Al-Jndal
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Adalh
Al-Jndal
Al-Adalh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Zlfe
Al-Jndal
Al-Zlfe
Al-Jndal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jndal
Al-Tai
Al-Jndal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al Bukayriyah
Al-Jndal
Al Bukayriyah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Ameade
Al-Jndal
Al-Ameade
Al-Jndal
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al Safa(KSA)
Al-Jndal
Al Safa(KSA)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Jndal
Al-Baten
Al-Jndal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Najma(KSA)
Al-Jndal
Al-Najma(KSA)
Al-Jndal
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jndal(N)
Uhud Medina
Al-Jndal(N)
Uhud Medina
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Jndal
Al-Arabi
Al-Jndal
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Suqoor
Al-Jndal
Al-Suqoor
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Jeddah Club
Al-Jndal
Jeddah Club
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Al-Faisaly Harmah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SK CUP
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Taawon
Al-Faisaly Harmah
Al-Taawon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
|
2.5/3
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
KSA D1
|
Abha
Al-Faisaly Harmah
Abha
Al-Faisaly Harmah
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Uhud Medina
Al-Faisaly Harmah
Uhud Medina
Al-Faisaly Harmah
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Al-Faisaly Harmah
Al-Suqoor
Al-Faisaly Harmah
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Baten
Al-Faisaly Harmah
Al-Baten
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Jeddah Club
Al-Faisaly Harmah
Jeddah Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Faisaly Harmah
Al Safa(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Faisaly Harmah
Al Bukayriyah
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Zlfe
Al-Faisaly Harmah
Al-Zlfe
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
Al-Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Abha
Al-Faisaly Harmah
Abha
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al Jubail
Al-Faisaly Harmah
Al Jubail
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Hazm
Al-Faisaly Harmah
Al-Hazm
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Faisaly Harmah
Al-Adalh
Al-Faisaly Harmah
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 19
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 9.1 | 3.8 |
1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Al-Jndal |
||
---|---|---|
KSA D1
|
Al-Draih
Al-Jndal
|
6 Ngày |
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Jabalain
|
25 Ngày |
KSA D1
|
Al-Raed
Al-Jndal
|
32 Ngày |
Al-Faisaly Harmah |
||
---|---|---|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al Wehda Mecca
|
7 Ngày |
KSA D1
|
Al Anwar SA
Al-Faisaly Harmah
|
23 Ngày |
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Zlfe
|
31 Ngày |