Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 11 | 7 | -10 | 23 | 8 | 18% |
Chủ | 11 | 4 | 6 | 1 | 3 | 18 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 0 | 5 | 6 | -13 | 5 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 22 | 3 | 10 | 9 | -5 | 19 | 9 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | 8 | 18% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | 12 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | -15 | 23 | 9 | 23% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -17 | 6 | 12 | 9% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 22 | 8 | 6 | 8 | -4 | 30 | 5 | 36% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | 5 | 45% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ganzhou Ruishi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Yan An Ronghai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Wuhan Three Towns B
Yan An Ronghai
Wuhan Three Towns B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Yan An Ronghai
Kunming City Star
Yan An Ronghai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Haimen Codion
Yan An Ronghai
Haimen Codion
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Yan An Ronghai
Shandong Taishan B
Yan An Ronghai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Yan An Ronghai
Lanzhou Longyuan Athletics
Yan An Ronghai
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Yan An Ronghai
Wuxi Wugou
Yan An Ronghai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
Tech Bắc Kinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Yan An Ronghai
Changchun XIdu Football Club
Yan An Ronghai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Yan An Ronghai
Hangzhou Linping Wuyue
Yan An Ronghai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Jiangxi Liansheng
Yan An Ronghai
Jiangxi Liansheng
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Yan An Ronghai
Haimen Codion
Yan An Ronghai
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Shandong Taishan B
Yan An Ronghai
Shandong Taishan B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Lanzhou Longyuan Athletics
Yan An Ronghai
Lanzhou Longyuan Athletics
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Wuxi Wugou
Yan An Ronghai
Wuxi Wugou
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 9
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Ganzhou Ruishi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Ganzhou Ruishi
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
|
19 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
26 Ngày |
Yan An Ronghai |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Kunming City Star
|
5 Ngày |
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Yan An Ronghai
|
19 Ngày |
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Guangxi Lanhang
|
26 Ngày |