



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | -1 | 25 | 8 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | 2 | 14 | 8 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 22 | 5 | 9 | 8 | -5 | 24 | 10 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | 0 | 11 | 11 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 5 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 6 | 13 | -17 | 15 | 11 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | 11 | 18% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -11 | 5 | 10 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 22 | 2 | 13 | 7 | -7 | 19 | 11 | 9% |
Chủ | 11 | 0 | 7 | 4 | -5 | 7 | 11 | 0% |
Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | 8 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Port B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Shanghai Port B
Yichun Weihu
Shanghai Port B
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Guangdong Mingtu
Shanghai Port B
Guangdong Mingtu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Shanghai Port B
Wuxi Wugou
Shanghai Port B
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Lanzhou Longyuan Athletics
Shanghai Port B
Lanzhou Longyuan Athletics
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Shandong Taishan B
Shanghai Port B
Shandong Taishan B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Shanghai Port B
Haimen Codion
Shanghai Port B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Jiangxi Liansheng
Shanghai Port B
Jiangxi Liansheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Wuxi Wugou
Shanghai Port B
Wuxi Wugou
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Shanghai Port B
Lanzhou Longyuan Athletics
Shanghai Port B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Shanghai Port B
Shandong Taishan B
Shanghai Port B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Quanzhou Yaxin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Quanzhou Yaxin
Lanzhou Longyuan Athletics
Quanzhou Yaxin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Hangzhou Linping Wuyue
Quanzhou Yaxin
Hangzhou Linping Wuyue
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
Quanzhou Yaxin
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Shenzhen 2028
Quanzhou Yaxin
Shenzhen 2028
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Kunming City Star
Quanzhou Yaxin
Kunming City Star
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Quanzhou Yaxin
Guangxi Hengchen
Quanzhou Yaxin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Wuhan Three Towns B
Quanzhou Yaxin
Wuhan Three Towns B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 8 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
3 | 8 | 15 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 8
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Shanghai Port B |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Shanghai Port B
|
7 Ngày |
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Shanghai Port B
|
21 Ngày |
CHA D2
|
Shanghai Port B
Yichun Weihu
|
28 Ngày |
Quanzhou Yaxin |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
|
7 Ngày |
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Quanzhou Yaxin
|
21 Ngày |
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Lanzhou Longyuan Athletics
|
28 Ngày |