



1
4
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 7 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 2 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 | 40% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSL W
|
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
|
41 | 41 | 62 | 62 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
|
05 | 05 | 17 | 17 |
|
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
|
10 | 10 | 60 | 60 |
3/3.5
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Thun (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSL W
|
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SSL W
|
Nữ Basel
FC Thun (W)
Nữ Basel
FC Thun (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SSL W
|
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Yverdon
FC Thun (W)
Nữ Yverdon
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SSL W
|
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
FC Schlieren (W)
FC Thun (W)
FC Schlieren (W)
FC Thun (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SSL W
|
Nữ Yverdon
FC Thun (W)
Nữ Yverdon
FC Thun (W)
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
FC Schlieren (W)
FC Thun (W)
FC Schlieren (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SSL W
|
Nữ FC Luzern
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
FC Thun (W)
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Aarau (W)
FC Thun (W)
Aarau (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
|
41 | 62 | 41 | 62 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Servette (W)
FC Thun (W)
Servette (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SSL W
|
Nữ Basel
FC Thun (W)
Nữ Basel
FC Thun (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
SSL W
|
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SSL W
|
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Young Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSL W
|
Rapperswil Jona (W)
Nữ Young Boys
Rapperswil Jona (W)
Nữ Young Boys
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SSL W
|
Aarau (W)
Nữ Young Boys
Aarau (W)
Nữ Young Boys
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
Servette (W)
Nữ Young Boys
Servette (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SSL W
|
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Young Boys
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Young Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Young Boys
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Young Boys
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ AC Milan
Nữ Young Boys
Nữ AC Milan
Nữ Young Boys
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Young Boys
Nữ SC Freiburg
Nữ Young Boys
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SSL W
|
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SSL W
|
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SSL W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ Zurich Frauen
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SSL W
|
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
Nữ FC Luzern
Nữ Young Boys
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
|
|
SSL W
|
Aarau (W)
Nữ Young Boys
Aarau (W)
Nữ Young Boys
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 5 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 2.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 4.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 2.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 2.6 |
3 trận sắp tới
FC Thun (W) |
||
---|---|---|
SSL W
|
Servette (W)
FC Thun (W)
|
7 Ngày |
SSL W
|
FC Thun (W)
Aarau (W)
|
21 Ngày |
SSL W
|
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
|
35 Ngày |
Nữ Young Boys |
||
---|---|---|
SSL W
|
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
|
6 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Young Boys
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
11 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Young Boys
|
19 Ngày |