Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 00 | 40 | 40 |
2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne(N)
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne(N)
Nữ Paris FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 01 | 01 | 01 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
|
13 | 13 | 16 | 16 |
-3/3.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Paris FC(N)
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC(N)
Nữ Saint-Etienne
|
22 | 22 | 62 | 62 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
11 | 11 | 21 | 21 |
2.5/3
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Paris FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Paris FC
Fleury 91 (W)
Nữ Paris FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Paris FC
Lens (W)
Nữ Paris FC
Lens (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Le Havre (W)(N)
Nữ Paris FC
Le Havre (W)(N)
Nữ Paris FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Fleury 91 (W)
Nữ Paris FC
Fleury 91 (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Strasbourg W
Nữ Paris FC
Strasbourg W
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA FCC
|
Le Havre (W)
Nữ Paris FC
Le Havre (W)
Nữ Paris FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Nantes
Nữ Paris FC
Nữ Nantes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Paris FC
Nữ Reims
Nữ Paris FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ La Roche
Nữ Paris FC
Nữ La Roche
Nữ Paris FC
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Saint-Etienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
4/4.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint-Etienne
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Standard Liege(N)
Nữ Saint-Etienne
Nữ Standard Liege(N)
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Servette (W)
Nữ Saint-Etienne
Servette (W)
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Strasbourg W
Nữ Saint-Etienne
Strasbourg W
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
|
60 | 6 0 | 60 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FRA FCC
|
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Saint-Etienne
Fleury 91 (W)
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.5 | 3.7 |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Paris FC |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Paris FC
|
8 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Marseille
|
22 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
36 Ngày |
Nữ Saint-Etienne |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
|
8 Ngày |
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Saint-Etienne
|
22 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
36 Ngày |