



6
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1.5
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 01 | 32 | 32 |
1
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
20 | 20 | 61 | 61 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
|
03 | 03 | 15 | 15 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
4/4.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
|
23 | 24 | 23 | 24 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Servette (W)
Nữ Lyonnais
Servette (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
|
21 | 81 | 21 | 81 |
T
B
|
5
2/2.5
T
T
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Paris Saint Germain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Nantes
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Nantes
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
|
3
T
|
FRA WD1
|
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Ajax Amsterdam
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Anderlecht
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Anderlecht
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain(N)
Nữ Aston Villa
Nữ Paris Saint Germain(N)
Nữ Aston Villa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Nantes
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Nantes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Paris Saint Germain
Le Havre (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Reims
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Reims
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
|
60 | 6 0 | 60 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 2 6 | 01 | 2 6 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Braga
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Braga
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Le Mans
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Le Mans
Nữ Paris Saint Germain
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 19
-
3.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
100% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.6 | 2.6 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.5 | 3.8 |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Lyonnais |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Lens (W)
Nữ Lyonnais
|
6 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
|
21 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
35 Ngày |
Nữ Paris Saint Germain |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
|
7 Ngày |
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Paris Saint Germain
|
21 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Le Havre (W)
|
35 Ngày |