Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Dijon w
Strasbourg W
Dijon w
Strasbourg W
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Dijon w
Strasbourg W
Dijon w
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
3
X
|
INT CF
|
Strasbourg W
Dijon w
Strasbourg W
Dijon w
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dijon w
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Dijon w
Nữ SC Freiburg
Dijon w
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Nantes(N)
Dijon w
Nữ Nantes(N)
Dijon w
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Dijon w
Nữ Marseille
Dijon w
Nữ Marseille
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Nantes
Dijon w
Nữ Nantes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Dijon w
Le Havre (W)
Dijon w
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Dijon w
Fleury 91 (W)
Dijon w
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Reims
Dijon w
Nữ Reims
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA FCC
|
Thonon Evian FC (W)
Dijon w
Thonon Evian FC (W)
Dijon w
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Strasbourg W
Dijon w
Strasbourg W
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Clermont
Dijon w
Nữ Clermont
Dijon w
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Strasbourg W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Lens (W)
Strasbourg W
Lens (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Strasbourg W
Le Havre (W)
Strasbourg W
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Strasbourg W
Nữ Anderlecht
Strasbourg W
Nữ Anderlecht
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Strasbourg W
Fleury 91 (W)
Strasbourg W
Fleury 91 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Strasbourg W
Nữ Lille
Strasbourg W
Nữ Lille
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Reims
Strasbourg W
Nữ Reims
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Strasbourg W
Nữ Saint-Etienne
Strasbourg W
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Le Havre (W)
Strasbourg W
Le Havre (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Guingamp
Strasbourg W
Nữ Guingamp
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Strasbourg W
Nữ Paris FC
Strasbourg W
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Strasbourg W
Nữ Nantes
Strasbourg W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Strasbourg W
Fleury 91 (W)
Strasbourg W
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Paris Saint Germain
Strasbourg W
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Strasbourg W
Nữ Lille
Strasbourg W
Nữ Lille
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Dijon w
Strasbourg W
Dijon w
Strasbourg W
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Saint Maurice
Strasbourg W
Nữ Saint Maurice
Strasbourg W
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Montpellier HSC
Strasbourg W
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Strasbourg W
Nữ Reims
Strasbourg W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Nantes
Strasbourg W
Nữ Nantes
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.5 | 3.8 |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Dijon w |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
|
7 Ngày |
FRA WD1
|
Dijon w
Fleury 91 (W)
|
21 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Dijon w
|
35 Ngày |
Strasbourg W |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Strasbourg W
|
7 Ngày |
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Paris Saint Germain
|
21 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Strasbourg W
|
35 Ngày |