Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 10 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 12 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 11 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Villefranche
Valenciennes US
Villefranche
Valenciennes US
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D3
|
Valenciennes US
Villefranche
Valenciennes US
Villefranche
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Valenciennes US
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Caen
Valenciennes US
Caen
Valenciennes US
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Valenciennes US
Paris 13 Atletico
Valenciennes US
Paris 13 Atletico
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Stade Briochin
Valenciennes US
Stade Briochin
Valenciennes US
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Valenciennes US
FC Rouen
Valenciennes US
FC Rouen
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Orleans US 45
Valenciennes US
Orleans US 45
Valenciennes US
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Valenciennes US
Le Puy Foot 43 Auvergne
Valenciennes US
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D3
|
Chateauroux
Valenciennes US
Chateauroux
Valenciennes US
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Francs Borains
Valenciennes US
Francs Borains
Valenciennes US
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kortrijk
Valenciennes US
Kortrijk
Valenciennes US
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Feignies
Valenciennes US
Feignies
Valenciennes US
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Southampton
Valenciennes US
Southampton
Valenciennes US
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Valenciennes US
Quevilly Rouen
Valenciennes US
Quevilly Rouen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D3
|
Aubagne
Valenciennes US
Aubagne
Valenciennes US
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D3
|
Valenciennes US
Nancy
Valenciennes US
Nancy
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Paris 13 Atletico
Valenciennes US
Paris 13 Atletico
Valenciennes US
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D3
|
Valenciennes US
Le Mans
Valenciennes US
Le Mans
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Valenciennes US
Quevilly Rouen
Valenciennes US
Quevilly Rouen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Bourg Peronnas
Valenciennes US
Bourg Peronnas
Valenciennes US
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Valenciennes US
US Boulogne
Valenciennes US
US Boulogne
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Dijon
Valenciennes US
Dijon
Valenciennes US
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Villefranche
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Villefranche
Sochaux
Villefranche
Sochaux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Dijon
Villefranche
Dijon
Villefranche
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Villefranche
Fleury Merogis U.S.
Villefranche
Fleury Merogis U.S.
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D3
|
Villefranche
Quevilly Rouen
Villefranche
Quevilly Rouen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Aubagne
Villefranche
Aubagne
Villefranche
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
FRA D3
|
Villefranche
Concarneau
Villefranche
Concarneau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Villefranche
FC Limonest
Villefranche
FC Limonest
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Annecy
Villefranche
Annecy
Villefranche
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Evian Thonon Gaillard
Villefranche
Evian Thonon Gaillard
Villefranche
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Lyonnais
Villefranche
Lyonnais
Villefranche
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nancy(N)
Villefranche
Nancy(N)
Villefranche
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Clermont Foot
Villefranche
Clermont Foot
Villefranche
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D3
|
Villefranche
Quevilly Rouen
Villefranche
Quevilly Rouen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Bourg Peronnas
Villefranche
Bourg Peronnas
Villefranche
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Villefranche
US Boulogne
Villefranche
US Boulogne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
FRA D3
|
Dijon
Villefranche
Dijon
Villefranche
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Villefranche
Sochaux
Villefranche
Sochaux
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Chateauroux
Villefranche
Chateauroux
Villefranche
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Versailles 78
Villefranche
Versailles 78
Villefranche
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
FRA D3
|
Villefranche
Concarneau
Villefranche
Concarneau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 9 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 8.1 | 3.1 |
6 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.6 | 5.1 |
5 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 5.1 |
4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 7.4 | 5.4 |
3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 3.9 |
2 | 6 | 1 | 1 | 6 | 0 | 2 | 7.1 | 5.1 |
1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Valenciennes US |
||
---|---|---|
FRA D3
|
Ajaccio
Valenciennes US
|
7 Ngày |
FRA D3
|
Valenciennes US
Concarneau
|
21 Ngày |
FRA D3
|
Aubagne
Valenciennes US
|
25 Ngày |
Villefranche |
||
---|---|---|
FRA D3
|
Villefranche
Chateauroux
|
7 Ngày |
FRA D3
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
Villefranche
|
21 Ngày |
FRA D3
|
Villefranche
Orleans US 45
|
25 Ngày |