



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 12 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 8 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
BG Green Farmers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Bumamuru
BG Green Farmers FC
Bumamuru
BG Green Farmers FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
|
2.5/3
T
|
BI PL
|
Romania Inter Star
BG Green Farmers FC
Romania Inter Star
BG Green Farmers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Ngozi City FC
BG Green Farmers FC
Ngozi City FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
BG Green Farmers FC
Muzinga FC
BG Green Farmers FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Vitalo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Vitalo
Rukinzo FC
Vitalo
Rukinzo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Vitalo
Musongati FC
Vitalo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BI PL
|
Vitalo
Olympique Star
Vitalo
Olympique Star
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Vitalo
Le Messager Ngozi
Vitalo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Vitalo
Royal Vision
Vitalo
Royal Vision
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Burundi Cup
|
Musongati FC
Vitalo
Musongati FC
Vitalo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Burundi Cup
|
Vitalo
Musongati FC
Vitalo
Musongati FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Burundi Cup
|
Romania Inter Star
Vitalo
Romania Inter Star
Vitalo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Vitalo
Rukinzo FC
Vitalo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Vitalo
Royal Vision
Vitalo
Royal Vision
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
BI PL
|
Flambeau du Centre
Vitalo
Flambeau du Centre
Vitalo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
BI PL
|
Vitalo
Academie Deira
Vitalo
Academie Deira
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
BI PL
|
Moso Sugar Company
Vitalo
Moso Sugar Company
Vitalo
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Vitalo
Aigle Noir
Vitalo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BI PL
|
Vitalo
Ngozi City FC
Vitalo
Ngozi City FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Kayanza Utd
Vitalo
Kayanza Utd
Vitalo
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Vitalo
LLB Academic
Vitalo
LLB Academic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BI PL
|
Bumamuru
Vitalo
Bumamuru
Vitalo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BI PL
|
Vitalo
Olympique Star
Vitalo
Olympique Star
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Vitalo
Le Messager Ngozi
Vitalo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 12
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
2.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
0% TL thắng 40%
-
17% TL hòa 10%
-
83% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.1 | 1.4 |
3 trận sắp tới
BG Green Farmers FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
Royal Vision
BG Green Farmers FC
|
6 Ngày |
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Le Messager Ngozi
|
21 Ngày |
BI PL
|
Olympique Star
BG Green Farmers FC
|
29 Ngày |
Vitalo |
||
---|---|---|
BI PL
|
Vitalo
Kayanza Utd
|
7 Ngày |
BI PL
|
Garage FC
Vitalo
|
21 Ngày |
BI PL
|
Vitalo
BS Dynamic
|
29 Ngày |