



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | 13 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 11 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Garage FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Bumamuru
Garage FC
Bumamuru
Garage FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
|
2/2.5
T
|
BI PL
|
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
Garage FC
Muzinga FC
Garage FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BI PL
|
Garage FC
BS Dynamic
Garage FC
BS Dynamic
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BI PL
|
Garage FC
Aigle Noir
Garage FC
Aigle Noir
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Burundi Cup
|
Garage FC
BS Dynamic
Garage FC
BS Dynamic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Burundi Cup
|
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
BI NLB
|
Garage FC
Delta Star Gatumba
Garage FC
Delta Star Gatumba
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Royal Muramvya FC
Garage FC
Royal Muramvya FC
Garage FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Garage FC
Unite FC Muyinga
Garage FC
Unite FC Muyinga
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Ngozi City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Ngozi City FC
Kayanza Utd
Ngozi City FC
Kayanza Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Ngozi City FC
BG Green Farmers FC
Ngozi City FC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Rukinzo FC
Ngozi City FC
Rukinzo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Ngozi City FC
Musongati FC
Ngozi City FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Olympique Star
Ngozi City FC
Olympique Star
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
BS Dynamic
Ngozi City FC
BS Dynamic
Ngozi City FC
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Romania Inter Star
Ngozi City FC
Romania Inter Star
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Ngozi City FC
Rukinzo FC
Ngozi City FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
Burundi Cup
|
Ngozi City FC
Les Lierres FC
Ngozi City FC
Les Lierres FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Royal Vision
Ngozi City FC
Royal Vision
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BI PL
|
Flambeau du Centre
Ngozi City FC
Flambeau du Centre
Ngozi City FC
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Academie Deira
Ngozi City FC
Academie Deira
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Vitalo
Ngozi City FC
Vitalo
Ngozi City FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Aigle Noir
Ngozi City FC
Aigle Noir
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Moso Sugar Company
Ngozi City FC
Moso Sugar Company
Ngozi City FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BI PL
|
Kayanza Utd
Ngozi City FC
Kayanza Utd
Ngozi City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Ngozi City FC
LLB Academic
Ngozi City FC
LLB Academic
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Bumamuru
Ngozi City FC
Bumamuru
Ngozi City FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Olympique Star
Ngozi City FC
Olympique Star
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Ngozi City FC
Le Messager Ngozi
Ngozi City FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 12
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.1 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Garage FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
Romania Inter Star
Garage FC
|
6 Ngày |
BI PL
|
Garage FC
Vitalo
|
21 Ngày |
BI PL
|
Royal Vision
Garage FC
|
28 Ngày |
Ngozi City FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
Ngozi City FC
BS Dynamic
|
7 Ngày |
BI PL
|
Muzinga FC
Ngozi City FC
|
22 Ngày |
BI PL
|
Ngozi City FC
Flambeau du Centre
|
28 Ngày |