Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | 1 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 12 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Annecy
ES Troyes AC
Annecy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Annecy
ES Troyes AC
Annecy
ES Troyes AC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Annecy
ES Troyes AC
Annecy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FRA D2
|
Annecy
ES Troyes AC
Annecy
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ES Troyes AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Red Star FC 93
ES Troyes AC
Red Star FC 93
ES Troyes AC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
|
2/2.5
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Guingamp
ES Troyes AC
Guingamp
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Nancy
ES Troyes AC
Nancy
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Dunkerque
ES Troyes AC
Dunkerque
ES Troyes AC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Montpellier
ES Troyes AC
Montpellier
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Clermont Foot
ES Troyes AC
Clermont Foot
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Grenoble
ES Troyes AC
Grenoble
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
ES Troyes AC(N)
Metz
ES Troyes AC(N)
Metz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
ES Troyes AC(N)
Dijon
ES Troyes AC(N)
Dijon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
ES Troyes AC
Grenoble
ES Troyes AC
Grenoble
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
Saint-Etienne
ES Troyes AC
Saint-Etienne
ES Troyes AC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Red Star FC 93
ES Troyes AC
Red Star FC 93
ES Troyes AC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Amiens SC
ES Troyes AC
Amiens SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Grenoble
ES Troyes AC
Grenoble
ES Troyes AC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Dunkerque
ES Troyes AC
Dunkerque
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Clermont Foot
ES Troyes AC
Clermont Foot
ES Troyes AC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Ajaccio
ES Troyes AC
Ajaccio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Red Star FC 93
ES Troyes AC
Red Star FC 93
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Metz
ES Troyes AC
Metz
ES Troyes AC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Guingamp
ES Troyes AC
Guingamp
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Annecy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Annecy
Nancy
Annecy
Nancy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
FRA D2
|
Grenoble
Annecy
Grenoble
Annecy
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Annecy(N)
Stade Reims
Annecy(N)
Stade Reims
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Annecy
Red Star FC 93
Annecy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Amiens SC
Annecy
Amiens SC
Annecy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Annecy(N)
Dunkerque
Annecy(N)
Dunkerque
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Annecy
Pau FC
Annecy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Clermont Foot
Annecy
Clermont Foot
Annecy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Palermo(N)
Annecy
Palermo(N)
Annecy
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Annecy
Villefranche
Annecy
Villefranche
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Sion
Annecy
Sion
Annecy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Annecy(N)
Vevey Sports
Annecy(N)
Vevey Sports
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
FRA D2
|
Annecy
Grenoble
Annecy
Grenoble
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Clermont Foot
Annecy
Clermont Foot
Annecy
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Annecy
Ajaccio
Annecy
Ajaccio
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Annecy
Lorient
Annecy
Lorient
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Annecy
Red Star FC 93
Annecy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Annecy
Bastia
Annecy
Bastia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Annecy
Pau FC
Annecy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Annecy
Rodez Aveyron
Annecy
Rodez Aveyron
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Florent Batta |
Điều khiển ES Troyes AC | 1 T 3 H 3 B |
Điều khiển Annecy | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
-
Francois Lajugie -
-
Cedric Makutungu 26
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 8.6 | 4.2 |
6 | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2 | 9.2 | 3.4 |
5 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 8.7 | 3.0 |
4 | 4 | 0 | 5 | 2 | 0 | 7 | 10.1 | 3.3 |
3 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 10.6 | 4.6 |
2 | 4 | 2 | 3 | 4 | 0 | 5 | 10.4 | 4.2 |
1 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 9.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
ES Troyes AC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Le Mans
ES Troyes AC
|
7 Ngày |
FRA D2
|
ES Troyes AC
Bastia
|
21 Ngày |
FRA D2
|
Stade Reims
ES Troyes AC
|
28 Ngày |
Annecy |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Annecy
Stade Lavallois MFC
|
7 Ngày |
FRA D2
|
Clermont Foot
Annecy
|
21 Ngày |
FRA D2
|
Annecy
Saint-Etienne
|
28 Ngày |