



0
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | -3 | 7 | 14 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 15 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 12 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | 16 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 13 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA LC
|
Stade Lavallois MFC
Montpellier
Stade Lavallois MFC
Montpellier
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Montpellier
Stade Lavallois MFC
Montpellier
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
|
|
FRA D2
|
Montpellier
Stade Lavallois MFC
Montpellier
Stade Lavallois MFC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
|
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Montpellier
Stade Lavallois MFC
Montpellier
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
FRA D2
|
Montpellier
Stade Lavallois MFC
Montpellier
Stade Lavallois MFC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stade Lavallois MFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
US Boulogne
Stade Lavallois MFC
US Boulogne
Stade Lavallois MFC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Clermont Foot
Stade Lavallois MFC
Clermont Foot
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Stade Lavallois MFC
Rodez Aveyron
Stade Lavallois MFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Grenoble
Stade Lavallois MFC
Grenoble
Stade Lavallois MFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Saint-Etienne
Stade Lavallois MFC
Saint-Etienne
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stade Lavallois MFC
Orleans US 45
Stade Lavallois MFC
Orleans US 45
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Stade Lavallois MFC
UNFP
Stade Lavallois MFC
UNFP
|
10 | 53 | 10 | 53 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stade Lavallois MFC(N)
FC Rouen
Stade Lavallois MFC(N)
FC Rouen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Concarneau(N)
Stade Lavallois MFC
Concarneau(N)
Stade Lavallois MFC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nantes(N)
Stade Lavallois MFC
Nantes(N)
Stade Lavallois MFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Metz
Stade Lavallois MFC
Metz
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Stade Lavallois MFC
Dunkerque
Stade Lavallois MFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Rodez Aveyron
Stade Lavallois MFC
Rodez Aveyron
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Bastia
Stade Lavallois MFC
Bastia
Stade Lavallois MFC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Grenoble
Stade Lavallois MFC
Grenoble
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Paris FC
Stade Lavallois MFC
Paris FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Montpellier
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Montpellier
US Boulogne
Montpellier
US Boulogne
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
|
2/2.5
T
|
FRA D2
|
Montpellier
Bastia
Montpellier
Bastia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Montpellier
Guingamp
Montpellier
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Montpellier
Amiens SC
Montpellier
Amiens SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Montpellier
ES Troyes AC
Montpellier
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Le Mans
Montpellier
Le Mans
Montpellier
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Montpellier
Red Star FC 93
Montpellier
Red Star FC 93
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Montpellier
Chateauroux
Montpellier
Chateauroux
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Montpellier(N)
Bastia
Montpellier(N)
Bastia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Montpellier
Aubagne
Montpellier
Aubagne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Montpellier
Rodez Aveyron
Montpellier
Rodez Aveyron
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Montpellier
Istres
Montpellier
Istres
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA D1
|
Nantes
Montpellier
Nantes
Montpellier
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D1
|
Montpellier
Paris Saint Germain
Montpellier
Paris Saint Germain
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FRA D1
|
Stade Brestois
Montpellier
Stade Brestois
Montpellier
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Montpellier
Stade Reims
Montpellier
Stade Reims
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D1
|
Marseille
Montpellier
Marseille
Montpellier
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Angers SCO
Montpellier
Angers SCO
Montpellier
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D1
|
Montpellier
Le Havre
Montpellier
Le Havre
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D1
|
Auxerre
Montpellier
Auxerre
Montpellier
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
2 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Geoffrey Kubler |
Điều khiển Stade Lavallois MFC | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Montpellier | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
-
9 Mamadou CamaraKhalil Fayad 10
-
Glenn Ngosso -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 8.6 | 4.1 |
6 | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2 | 9.2 | 3.4 |
5 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 8.7 | 3.0 |
4 | 4 | 0 | 5 | 2 | 0 | 7 | 10.1 | 3.3 |
3 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 10.6 | 4.6 |
2 | 4 | 2 | 3 | 4 | 0 | 5 | 10.4 | 4.2 |
1 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 9.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Stade Lavallois MFC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Annecy
Stade Lavallois MFC
|
6 Ngày |
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Red Star FC 93
|
21 Ngày |
FRA D2
|
Bastia
Stade Lavallois MFC
|
27 Ngày |
Montpellier |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Montpellier
Saint-Etienne
|
7 Ngày |
FRA D2
|
Dunkerque
Montpellier
|
21 Ngày |
FRA D2
|
Montpellier
Nancy
|
28 Ngày |