Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
03 | 03 | 04 | 04 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
PVF-CAND
Sông Lam Nghệ An
PVF-CAND
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
|
2/2.5
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Cao Su Đồng Tháp
TP Hồ Chí Minh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | 8.8 | 4.5 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.3 | 2.1 |
2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 7.9 | 2.9 |
1 | 3 | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.1 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Sông Lam Nghệ An |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
6 Ngày |