Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | 21 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 19 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 12 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 5 | 1 | 2 | 8 | 14 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | 17% | |
Tất cả | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | 17 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC(N)
El Ismaily
NBE SC(N)
El Ismaily
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
El Ismaily
NBE SC(N)
El Ismaily
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
El Ismaily
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
1.5/2
X
|
EGY D1
|
El Ismaily(N)
Zamalek
El Ismaily(N)
Zamalek
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily(N)
Ghazl El Mahallah
El Ismaily(N)
Ghazl El Mahallah
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily(N)
Ittihad Alexandria
El Ismaily(N)
Ittihad Alexandria
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Petrojet FC
El Ismaily
Petrojet FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily(N)
Enppi
El Ismaily(N)
Enppi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
1.5
0.5
T
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
Future FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Wadi Degla SC
NBE SC
Wadi Degla SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2
H
|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Kahraba Ismailia
NBE SC
Kahraba Ismailia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Al Masry
NBE SC(N)
Al Masry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
ZED FC
NBE SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 9
-
0.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 50%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | 11.0 | 4.8 |
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
El Ismaily |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Smouha SC
El Ismaily
|
4 Ngày |
EGY D1
|
El Ismaily
Haras El Hedoud
|
19 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
El Ismaily
|
27 Ngày |
NBE SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
|
4 Ngày |
EGY D1
|
El Gounah
NBE SC
|
19 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
|
31 Ngày |