



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 100% | |
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -12 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Taichung Blue Whale (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Taipei Xiongzan (W)
Taichung Blue Whale (W)
Taipei Xiongzan (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3.5/4
X
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Taichung Blue Whale (W)
Taichung Sakura (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
Chinese TML
|
Hualien (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hualien (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Taiwan CW
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Taiwan CW
|
Taichung Blue Whale (W)
Hsinchu Strikers (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hsinchu Strikers (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Melbourne City
Taichung Blue Whale (W)
Nữ Melbourne City
Taichung Blue Whale (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
Inter Taoyuan FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (W)
Taichung Blue Whale (W)
Taipei Xiongzan (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Asian w Cup
|
Taichung Blue Whale (W)(N)
Odisha (W)
Taichung Blue Whale (W)(N)
Odisha (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
T
|
Asian w Cup
|
Taichung Blue Whale (W)
Nữ Urawa Reds
Taichung Blue Whale (W)
Nữ Urawa Reds
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ CLB TPHCM
Taichung Blue Whale (W)
Nữ CLB TPHCM
Taichung Blue Whale (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hang Yuan FC (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Hualien (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hualien (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
3
H
|
Chinese TML
|
Hualien (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hualien (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (W)
Taichung Blue Whale (W)
Taipei Xiongzan (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Valkyrie (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese TML
|
Valkyrie (W)
Hualien (W)
Valkyrie (W)
Hualien (W)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
Chinese TML
|
Valkyrie (W)
Hang Yuan FC (W)
Valkyrie (W)
Hang Yuan FC (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
Chinese TML
|
Valkyrie (W)
AC Taipei (W)
Valkyrie (W)
AC Taipei (W)
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Valkyrie (W)
Taichung Sakura (W)
Valkyrie (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 2
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.5
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 3.8
-
60% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 0.5 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 0.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 0.3 |
3 trận sắp tới
Taichung Blue Whale (W) |
||
---|---|---|
Chinese TML
|
AC Taipei (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
35 Ngày |
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
42 Ngày |
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Hualien (W)
|
49 Ngày |
Valkyrie (W) |
||
---|---|---|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Valkyrie (W)
|
35 Ngày |
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (W)
Valkyrie (W)
|
42 Ngày |
Chinese TML
|
Valkyrie (W)
Taichung Sakura (W)
|
49 Ngày |