Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -7 | 4 | 16 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | 14 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 11 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 12 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | 12 | 12% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 15 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Siwelele
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Siwelele(N)
Orlando Pirates
Siwelele(N)
Orlando Pirates
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
1.5/2
X
|
SAPL D1
|
Magesi
Siwelele
Magesi
Siwelele
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAPL D1
|
Maritzburg United
Siwelele
Maritzburg United
Siwelele
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Siwelele
Richards Bay
Siwelele
Richards Bay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Siwelele
TS Galaxy
Siwelele
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Siwelele(N)
Polokwane City FC
Siwelele(N)
Polokwane City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
Siwelele
Orbit College(N)
Siwelele
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Siwelele
Lamontville Golden Arrows
Siwelele
Lamontville Golden Arrows
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Marumo Gallants
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
Marumo Gallants
Kaizer Chiefs
Marumo Gallants
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2
H
|
SAPL D1
|
Orbit College
Marumo Gallants
Orbit College
Marumo Gallants
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
1.5
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Mamelodi Sundowns
Marumo Gallants
Mamelodi Sundowns
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Polokwane City FC
Marumo Gallants
Polokwane City FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Marumo Gallants
Stellenbosch FC
Marumo Gallants
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu(N)
Marumo Gallants
AmaZulu(N)
Marumo Gallants
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Orlando Pirates
Marumo Gallants
Orlando Pirates
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Marumo Gallants
Richards Bay
Marumo Gallants
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Magesi
Marumo Gallants
Magesi
Marumo Gallants
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Chippa United FC
Marumo Gallants
Chippa United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
Marumo Gallants
Kaizer Chiefs
Marumo Gallants
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Lamontville Golden Arrows
Marumo Gallants
Lamontville Golden Arrows
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SALC
|
Orlando Pirates
Marumo Gallants
Orlando Pirates
Marumo Gallants
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Supersport United
Marumo Gallants
Supersport United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Marumo Gallants
TS Galaxy
Marumo Gallants
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Marumo Gallants
Cape Town City
Marumo Gallants
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Sekhukhune United
Marumo Gallants
Sekhukhune United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SALC
|
Maritzburg United
Marumo Gallants
Maritzburg United
Marumo Gallants
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Stellenbosch FC
Marumo Gallants
Stellenbosch FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants(N)
Orlando Pirates
Marumo Gallants(N)
Orlando Pirates
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 10
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
12% TL thắng 20%
-
12% TL hòa 60%
-
75% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 6.8 | 2.6 |
7 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7.5 | 3.0 |
6 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 6.1 | 3.0 |
5 | 1 | 1 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.0 | 3.0 |
4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.3 |
2 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8.1 | 2.5 |
1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11.4 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Siwelele |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
Siwelele
|
24 Ngày |
SAPL D1
|
Siwelele
Sekhukhune United
|
33 Ngày |
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Siwelele
|
38 Ngày |
Marumo Gallants |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Chippa United FC
|
21 Ngày |
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Kaizer Chiefs
|
26 Ngày |
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Marumo Gallants
|
35 Ngày |