Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | 100% | |
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 1 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 80% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 1 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CS Cup
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 03 | 05 | 05 |
0.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
22 | 22 | 43 | 43 |
0.5
B
|
3.5
T
|
CS Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC(N)
Phnom Penh FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
T
H
|
3
1
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
B
|
4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
H
|
3.5/4
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 25 | 25 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
0/0.5
T
|
3/3.5
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Svay Rieng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Thép Xanh Nam Định
Svay Rieng FC
Thép Xanh Nam Định
Svay Rieng FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
Life
|
50 | 61 | 50 | 61 |
T
|
5/5.5
T
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ASEAN CC
|
Shan United
Svay Rieng FC
Shan United
Svay Rieng FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CS Cup
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Terengganu
Svay Rieng FC
Terengganu
Svay Rieng FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Arkadag FK
Svay Rieng FC
Arkadag FK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ACGL
|
Madura United
Svay Rieng FC
Madura United
Svay Rieng FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Phnom Penh FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
Phnom Penh FC
MOI Kompong Dewa FC
Phnom Penh FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3.5/4
X
|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Kasuka FC
Phnom Penh FC
Kasuka FC
Phnom Penh FC
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CS Cup
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Terengganu
Phnom Penh FC
Terengganu
Phnom Penh FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 21
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.8 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 4.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Svay Rieng FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Tiffy Army FC
Svay Rieng FC
|
21 Ngày |
ACGL
|
Svay Rieng FC
Selenge Press
|
28 Ngày |
ACGL
|
Ezra FC
Svay Rieng FC
|
31 Ngày |
Phnom Penh FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
|
7 Ngày |
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
21 Ngày |
CPL
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
24 Ngày |