Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 0% | |
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
Life
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
T
|
4
1.5
H
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
Life
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Life
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
Life
|
50 | 61 | 50 | 61 |
B
|
5/5.5
T
|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
31 | 34 | 31 | 34 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Visakha FC
Life
Visakha FC
Life
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Life
Boeung Ket
Life
Boeung Ket
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
CPL
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CPL
|
Life
MOI Kompong Dewa FC
Life
MOI Kompong Dewa FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
Life
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
Life
MOI Kompong Dewa FC
Life
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
Angkor Tiger FC
Life
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
5
2
X
H
|
CPL
|
Life
Nagaworld FC
Life
Nagaworld FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Boeung Ket
Life
Boeung Ket
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tiffy Army FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Boeung Ket
Tiffy Army FC
Boeung Ket
Tiffy Army FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Nagaworld FC
Tiffy Army FC
Nagaworld FC
Tiffy Army FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
MOI Kompong Dewa FC
Tiffy Army FC
MOI Kompong Dewa FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
Life
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
Tiffy Army FC
MOI Kompong Dewa FC
Tiffy Army FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Nagaworld FC
Tiffy Army FC
Nagaworld FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Tiffy Army FC
Boeung Ket
Tiffy Army FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
29 Tổng số mất bàn 6
-
2.9 Trung bình mất bàn 0.6
-
0% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 50%
-
90% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.8 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 4.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Life |
||
---|---|---|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
6 Ngày |
CPL
|
Life
MOI Kompong Dewa FC
|
21 Ngày |
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
|
28 Ngày |
Tiffy Army FC |
||
---|---|---|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
Tiffy Army FC
|
6 Ngày |
CPL
|
Tiffy Army FC
Svay Rieng FC
|
21 Ngày |
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
|
27 Ngày |