



3
2
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 8 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
|
31 | 31 | 42 | 42 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5/2
B
|
3.5
X
|
CPL
|
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
1/1.5
B
|
3.5
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Visakha FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Visakha FC
Kirivong Sok Sen Chey
Visakha FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
Visakha FC
MOI Kompong Dewa FC
Visakha FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Life
Visakha FC
Life
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bhayangkara Solo FC
Visakha FC
Bhayangkara Solo FC
Visakha FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC(N)
Boeung Ket
Visakha FC(N)
Boeung Ket
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
Visakha FC
Nagaworld FC
Visakha FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
ISI Dangkor Senchey FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 8 0 | 10 | 8 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
Nagaworld FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
ISI Dangkor Senchey FC
MOI Kompong Dewa FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
MOI Kompong Dewa FC
ISI Dangkor Senchey FC
MOI Kompong Dewa FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
31 | 8 1 | 31 | 8 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 22
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.8 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 4.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Visakha FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Nagaworld FC
Visakha FC
|
8 Ngày |
CPL
|
Visakha FC
Angkor Tiger FC
|
21 Ngày |
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
|
29 Ngày |
ISI Dangkor Senchey FC |
||
---|---|---|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
7 Ngày |
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
22 Ngày |
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
36 Ngày |