Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 2 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
JS Saoura
ES Ben Aknoun
JS Saoura
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
ES Ben Aknoun
JS Saoura
ES Ben Aknoun
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ES Ben Aknoun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Khenchela
ES Ben Aknoun
USM Khenchela
ES Ben Aknoun
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2
H
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
Paradou AC
ES Ben Aknoun
Paradou AC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
JS Kabylie
ES Ben Aknoun
JS Kabylie
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Ben Aknoun
MC Oran
ES Ben Aknoun
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
SKAF Khemis Melina
ES Ben Aknoun
SKAF Khemis Melina
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
ALG D2
|
ESM Kolea
ES Ben Aknoun
ESM Kolea
ES Ben Aknoun
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
RC Arba
ES Ben Aknoun
RC Arba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ALG D2
|
US Bechar Djedid
ES Ben Aknoun
US Bechar Djedid
ES Ben Aknoun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
MC Saida
ES Ben Aknoun
MC Saida
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
ASM Oran
ES Ben Aknoun
ASM Oran
ES Ben Aknoun
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
ES Ben Aknoun
RC Kouba
ES Ben Aknoun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
JSM Tiaret
ES Ben Aknoun
JSM Tiaret
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG D2
|
GC Mascara
ES Ben Aknoun
GC Mascara
ES Ben Aknoun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
SC Mecheria
ES Ben Aknoun
SC Mecheria
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
CRB Temouchent
ES Ben Aknoun
CRB Temouchent
ES Ben Aknoun
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
MCB Oued Sly
ES Ben Aknoun
MCB Oued Sly
|
01 | 31 | 01 | 31 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
NA Hussein Dey
ES Ben Aknoun
NA Hussein Dey
ES Ben Aknoun
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
WA Mostaganem
ES Ben Aknoun
WA Mostaganem
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
JS El Biar
ES Ben Aknoun
JS El Biar
ES Ben Aknoun
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG CUP
|
ES Ben Aknoun(N)
MC Alger
ES Ben Aknoun(N)
MC Alger
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
JS Saoura
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2
X
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
JS Saoura
CR Belouizdad
JS Saoura
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Setif
JS Saoura
ES Setif
JS Saoura
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
MB Rouissat
JS Saoura
MB Rouissat
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
JS Saoura
CS Constantine
JS Saoura
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
Paradou AC
JS Saoura
Paradou AC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
JS Kabylie
JS Saoura
JS Kabylie
JS Saoura
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
ES Mostaganem
JS Saoura
ES Mostaganem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
CR Belouizdad
JS Saoura
CR Belouizdad
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
JS Saoura
El Bayadh
JS Saoura
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
US Biskra
JS Saoura
US Biskra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Setif
JS Saoura
ES Setif
JS Saoura
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
Olympique Akbou
JS Saoura
Olympique Akbou
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
JS Saoura
USM Khenchela
JS Saoura
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Oran
JS Saoura
MC Oran
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 10
-
0.5 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 6.8 | 6.8 |
4 | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 | 8.8 | 5.9 |
3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 9.4 | 5.4 |
2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 9.0 | 5.1 |
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
ES Ben Aknoun |
||
---|---|---|
ALG D1
|
El Bayadh
ES Ben Aknoun
|
7 Ngày |
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
CS Constantine
|
14 Ngày |
ALG D1
|
MB Rouissat
ES Ben Aknoun
|
21 Ngày |
JS Saoura |
||
---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
Olympique Akbou
|
7 Ngày |
ALG D1
|
MC Oran
JS Saoura
|
14 Ngày |
ALG D1
|
JS Saoura
JS Kabylie
|
21 Ngày |