Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
USM Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2
X
|
ALG D1
|
USM Alger
USM Khenchela
USM Alger
USM Khenchela
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
USM Alger
Paradou AC
USM Alger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
USM Alger
CR Belouizdad
USM Alger
CR Belouizdad
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
USM Alger
MC Oran
USM Alger
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
ES Setif
USM Alger
ES Setif
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
USM Alger
USM Khenchela
USM Alger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
Olympique Akbou
USM Alger
Olympique Akbou
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ALG D1
|
Paradou AC
USM Alger
Paradou AC
USM Alger
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
USM Alger
ASO Chlef
USM Alger
ASO Chlef
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
JS Kabylie
USM Alger
JS Kabylie
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
USM Alger
USM El Harrach
USM Alger
USM El Harrach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
CRB Temouchent(N)
USM Alger
CRB Temouchent(N)
USM Alger
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
USM Alger
CR Belouizdad
USM Alger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
El Bayadh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
El Bayadh
CR Belouizdad
El Bayadh
CR Belouizdad
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
1.5/2
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
El Bayadh
ASO Chlef
El Bayadh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
ES Setif
El Bayadh
ES Setif
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ALG D1
|
MB Rouissat
El Bayadh
MB Rouissat
El Bayadh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
CS Constantine
El Bayadh
CS Constantine
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
El Bayadh
USM Khenchela
El Bayadh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
Olympique Akbou
El Bayadh
Olympique Akbou
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
El Bayadh
MC Oran
El Bayadh
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
CS Constantine
El Bayadh
CS Constantine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
El Bayadh
ES Mostaganem
El Bayadh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
JS Kabylie
El Bayadh
JS Kabylie
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
El Bayadh
MC Alger
El Bayadh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
ASO Chlef
El Bayadh
ASO Chlef
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
CR Belouizdad(N)
El Bayadh
CR Belouizdad(N)
El Bayadh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
El Bayadh
Paradou AC
El Bayadh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
JS Saoura
El Bayadh
JS Saoura
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
El Bayadh(N)
ES Setif
El Bayadh(N)
ES Setif
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
El Bayadh
MC Magra
El Bayadh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
El Bayadh
Olympique Akbou
El Bayadh
Olympique Akbou
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
CR Belouizdad
El Bayadh
CR Belouizdad
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 5
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.5
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 6.8 | 6.8 |
4 | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 | 8.8 | 5.9 |
3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 9.4 | 5.4 |
2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 9.0 | 5.1 |
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
USM Alger |
||
---|---|---|
ALG D1
|
CS Constantine
USM Alger
|
5 Ngày |
ALG D1
|
USM Alger
MB Rouissat
|
12 Ngày |
ALG D1
|
ES Setif
USM Alger
|
19 Ngày |
El Bayadh |
||
---|---|---|
ALG D1
|
El Bayadh
ES Ben Aknoun
|
5 Ngày |
ALG D1
|
Olympique Akbou
El Bayadh
|
12 Ngày |
ALG D1
|
El Bayadh
MC Oran
|
19 Ngày |