Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 7 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 1 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
MB Rouissat
ASO Chlef
MB Rouissat
ASO Chlef
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ASO Chlef
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
CS Constantine
ASO Chlef
CS Constantine
ASO Chlef
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
El Bayadh
ASO Chlef
El Bayadh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
USM Khenchela
ASO Chlef
USM Khenchela
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
ASO Chlef
Paradou AC
ASO Chlef
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Kabylie
ASO Chlef
JS Kabylie
ASO Chlef
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Alger
ASO Chlef
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
ASO Chlef
ES Mostaganem
ASO Chlef
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
CR Belouizdad
ASO Chlef
CR Belouizdad
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
USM Alger
ASO Chlef
USM Alger
ASO Chlef
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
ASO Chlef
US Biskra
ASO Chlef
US Biskra
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
ASO Chlef
El Bayadh
ASO Chlef
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
ES Setif
ASO Chlef
ES Setif
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
Olympique Akbou
ASO Chlef
Olympique Akbou
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
ASO Chlef
USM Khenchela
ASO Chlef
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Oran
ASO Chlef
MC Oran
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
ASO Chlef
CS Constantine
ASO Chlef
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
Paradou AC
ASO Chlef
Paradou AC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
MB Rouissat
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MB Rouissat
ES Setif
MB Rouissat
ES Setif
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
1.5/2
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
MB Rouissat
ES Mostaganem
MB Rouissat
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MB Rouissat
CS Constantine
MB Rouissat
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MB Rouissat
El Bayadh
MB Rouissat
El Bayadh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MB Rouissat
JS Saoura
MB Rouissat
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D2
|
MB Rouissat
US Chaouia
MB Rouissat
US Chaouia
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
ALG D2
|
AS Khroub
MB Rouissat
AS Khroub
MB Rouissat
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
ALG D2
|
MB Rouissat
USM El Harrach
MB Rouissat
USM El Harrach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MB Rouissat
Oued Magrane
MB Rouissat
Oued Magrane
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ALG D2
|
JS Jijel
MB Rouissat
JS Jijel
MB Rouissat
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MB Rouissat
CA Batna
MB Rouissat
CA Batna
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
MB Rouissat
NRB Teleghma
MB Rouissat
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG D2
|
JS Bordj Menaiel
MB Rouissat
JS Bordj Menaiel
MB Rouissat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MB Rouissat
USM Annaba
MB Rouissat
USM Annaba
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
MSP Batna
MB Rouissat
MSP Batna
MB Rouissat
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG D2
|
HB Chelghoum Laid
MB Rouissat
HB Chelghoum Laid
MB Rouissat
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MB Rouissat
MO Constantine
MB Rouissat
MO Constantine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
IRB Ouargla
MB Rouissat
IRB Ouargla
MB Rouissat
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MB Rouissat
Union Sportive Souf
MB Rouissat
Union Sportive Souf
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
IB Khemis El Khechna
MB Rouissat
IB Khemis El Khechna
MB Rouissat
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 19
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 6.8 | 6.8 |
4 | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 | 8.8 | 5.9 |
3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 9.4 | 5.4 |
2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 9.0 | 5.1 |
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
ASO Chlef |
||
---|---|---|
ALG D1
|
ES Setif
ASO Chlef
|
7 Ngày |
ALG D1
|
ES Mostaganem
ASO Chlef
|
14 Ngày |
ALG D1
|
ASO Chlef
CR Belouizdad
|
21 Ngày |
MB Rouissat |
||
---|---|---|
ALG D1
|
MB Rouissat
CR Belouizdad
|
7 Ngày |
ALG D1
|
USM Alger
MB Rouissat
|
14 Ngày |
ALG D1
|
MB Rouissat
ES Ben Aknoun
|
21 Ngày |