Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA Cup
|
Spezia(N)
Venezia F.C.
Spezia(N)
Venezia F.C.
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D2
|
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
Spezia
Venezia F.C.
Spezia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Venezia F.C.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA Cup
|
Hellas Verona
Venezia F.C.
Hellas Verona
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
Cesena
Venezia F.C.
Cesena
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA D2
|
Delfino Pescara 1936
Venezia F.C.
Delfino Pescara 1936
Venezia F.C.
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Rapid Wien
Venezia F.C.
Rapid Wien
Venezia F.C.
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1/1.5
X
T
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Venezia F.C.
Juve Stabia
Venezia F.C.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
FC Bari 1908
Venezia F.C.
FC Bari 1908
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA Cup
|
Venezia F.C.
Mantova
Venezia F.C.
Mantova
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Tubize(N)
Venezia F.C.
Tubize(N)
Venezia F.C.
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Lille OSC(N)
Venezia F.C.
Lille OSC(N)
Venezia F.C.
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
K.F.C.O.Wilrijk
Venezia F.C.
K.F.C.O.Wilrijk
Venezia F.C.
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Venezia F.C.(N)
Sassari Torres
Venezia F.C.(N)
Sassari Torres
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Venezia F.C.
AC Dolomiti Bellunesi
Venezia F.C.
AC Dolomiti Bellunesi
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Venezia F.C.(N)
Real Vicenza
Venezia F.C.(N)
Real Vicenza
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Juventus
Venezia F.C.
Juventus
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Cagliari
Venezia F.C.
Cagliari
Venezia F.C.
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Fiorentina
Venezia F.C.
Fiorentina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA D1
|
Torino
Venezia F.C.
Torino
Venezia F.C.
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
AC Milan
Venezia F.C.
AC Milan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ITA D1
|
Empoli
Venezia F.C.
Empoli
Venezia F.C.
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ITA D1
|
Venezia F.C.
Monza
Venezia F.C.
Monza
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Spezia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA Cup
|
Parma
Spezia
Parma
Spezia
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Spezia
Juve Stabia
Spezia
Juve Stabia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Empoli
Spezia
Empoli
Spezia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Spezia
Catanzaro
Spezia
Catanzaro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Spezia
Carrarese
Spezia
Carrarese
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA Cup
|
Spezia
Sampdoria
Spezia
Sampdoria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Spezia
Sestri Levante
Spezia
Sestri Levante
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Spezia(N)
Cittadella
Spezia(N)
Cittadella
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Spezia
Lecce
Spezia
Lecce
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Spezia
Cremonese
Spezia
Cremonese
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Cremonese
Spezia
Cremonese
Spezia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Spezia
Catanzaro
Spezia
Catanzaro
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA D2
|
Catanzaro
Spezia
Catanzaro
Spezia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Spezia
Cosenza Calcio 1914
Spezia
Cosenza Calcio 1914
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA D2
|
Spezia
Cremonese
Spezia
Cremonese
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Reggiana
Spezia
Reggiana
Spezia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Spezia
Salernitana
Spezia
Salernitana
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Frosinone
Spezia
Frosinone
Spezia
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Mantova
Spezia
Mantova
Spezia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Spezia
Sampdoria
Spezia
Sampdoria
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
Chấn thương
-
Filippo Bandinelli 25
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 10%
-
60% TL hòa 50%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 6 | 8 | 0 | 2 | 8.8 | 4.1 |
3 | 4 | 0 | 6 | 4 | 0 | 6 | 8.6 | 4.0 |
2 | 3 | 2 | 5 | 3 | 1 | 6 | 8.2 | 4.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.2 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Venezia F.C. |
||
---|---|---|
ITA D2
|
Palermo
Venezia F.C.
|
3 Ngày |
ITA D2
|
Venezia F.C.
Frosinone
|
7 Ngày |
ITA D2
|
Empoli
Venezia F.C.
|
21 Ngày |
Spezia |
||
---|---|---|
ITA D2
|
Reggiana
Spezia
|
3 Ngày |
ITA D2
|
Spezia
Palermo
|
7 Ngày |
ITA D2
|
Spezia
Cesena
|
21 Ngày |