Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 5 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 11 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 14 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Bangkok FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
|
2.5/3
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
Pattaya Discovery United FC
Bangkok FC
Pattaya Discovery United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Khonkaen United
Bangkok FC
Khonkaen United
Bangkok FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Rasi Salai United
Bangkok FC
Rasi Salai United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Bangkok FC
Trat FC
Bangkok FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Bangkok FC
Ayutthaya United
Bangkok FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
THA L2
|
Bangkok FC
Suphanburi FC
Bangkok FC
Suphanburi FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
THA L2
|
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Bangkok FC
Pattaya Discovery United FC
Bangkok FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chanthaburi FC
Bangkok FC
Chanthaburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Nakhon Si United FC
Bangkok FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Bangkok FC
Trat FC
Bangkok FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Sisaket FC
Bangkok FC
Sisaket FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
TH FC
|
Bangkok FC
Suphanburi FC
Bangkok FC
Suphanburi FC
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 25
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.5
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Kasetsart FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Pattani
Kasetsart FC
|
6 Ngày |
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
20 Ngày |
THA L2
|
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
|
28 Ngày |
Bangkok FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Bangkok FC
JL Chiangmai United FC
|
6 Ngày |
THA L2
|
Phrae United FC
Bangkok FC
|
21 Ngày |
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Bangkok FC
|
26 Ngày |