Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 14 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Khonkaen United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Kanthararom United
Khonkaen United
Kanthararom United
Khonkaen United
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
|
3.5
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Khonkaen United
Phrae United FC
Khonkaen United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
THA L2
|
Khonkaen United
Pattani
Khonkaen United
Pattani
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
Khonkaen United
Sisaket FC
Khonkaen United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Khonkaen United
Bangkok FC
Khonkaen United
Bangkok FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Khonkaen United
Bangkok Glass
Khonkaen United
Bangkok Glass
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Chiangrai United
Khonkaen United
Chiangrai United
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Ratchaburi FC
Khonkaen United
Ratchaburi FC
|
25 | 47 | 25 | 47 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Port FC
Khonkaen United
Port FC
Khonkaen United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nakhon Si United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rasi Salai United
Nakhon Si United FC
Rasi Salai United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
THA L2
|
Trat FC
Nakhon Si United FC
Trat FC
Nakhon Si United FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Pattani
Nakhon Si United FC
Pattani
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Trat FC
Nakhon Si United FC
Trat FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Sisaket FC
Nakhon Si United FC
Sisaket FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Nakhon Si United FC
Mahasarakham United FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Si United FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Nakhon Si United FC
Bangkok FC
Nakhon Si United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Si United FC
|
03 | 4 5 | 03 | 4 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
Pattaya Discovery United FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
DP Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 12
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Khonkaen United |
||
---|---|---|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Khonkaen United
|
7 Ngày |
THA L2
|
Khonkaen United
Songkhla FC
|
20 Ngày |
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
27 Ngày |
Nakhon Si United FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
|
7 Ngày |
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
20 Ngày |
THA L2
|
Nakhon Si United FC
JL Chiangmai United FC
|
27 Ngày |