



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 1 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 15 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% | |
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rasi Salai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Rasi Salai United
Nakhon Si United FC
Rasi Salai United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Chanthaburi FC
Rasi Salai United
Chanthaburi FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Rasi Salai United
Chainat Hornbill FC
Rasi Salai United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Sisaket FC
Rasi Salai United
Sisaket FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Rasi Salai United
Bangkok FC
Rasi Salai United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
Rasi Salai United
Nong Bua Lamphu
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Rasi Salai United
Songkhla FC
Rasi Salai United
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Songkhla FC
Rasi Salai United
Songkhla FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
|
20 | 53 | 20 | 53 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Surin City
Rasi Salai United
Surin City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA L3
|
Roi Et United
Rasi Salai United
Roi Et United
Rasi Salai United
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Pattani
BEC Tero Sasana
Pattani
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Ayutthaya United
BEC Tero Sasana
Ayutthaya United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 10
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Rasi Salai United |
||
---|---|---|
THA L2
|
Songkhla FC
Rasi Salai United
|
8 Ngày |
THA L2
|
Rasi Salai United
Pattani
|
22 Ngày |
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Rasi Salai United
|
29 Ngày |
BEC Tero Sasana |
||
---|---|---|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
8 Ngày |
THA L2
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
22 Ngày |
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
28 Ngày |