Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 10 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 17 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 18 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 12 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 17 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chattrakarn City
Nakhon Pathom FC
Chattrakarn City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3/3.5
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Pattani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Pattani
Pattaya Discovery United FC
Pattani
Pattaya Discovery United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
THA L2
|
Khonkaen United
Pattani
Khonkaen United
Pattani
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Pattani
Trat FC
Pattani
Trat FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Pattani
BEC Tero Sasana
Pattani
BEC Tero Sasana
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
Pattani
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Pattani
Nakhon Si United FC
Pattani
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L3
|
Pattani
North Bangkok College
Pattani
North Bangkok College
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Pattani
North Bangkok College
Pattani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
|
20 | 5 3 | 20 | 5 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
Pattani
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Pattani
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Surat Thani City
Pattani
Surat Thani City
Pattani
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Krabi FC
Pattani
Krabi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Pattani
Phattalung FC
Pattani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Ranong FC
Pattani
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Nakhon Pathom FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
8 Ngày |
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Pattaya Discovery United FC
|
20 Ngày |
THA L2
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
28 Ngày |
Pattani |
||
---|---|---|
THA L2
|
Pattani
Kasetsart FC
|
7 Ngày |
THA L2
|
Rasi Salai United
Pattani
|
22 Ngày |
THA L2
|
Pattani
Nong Bua Lamphu
|
29 Ngày |