



0
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 9 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 4 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 04 | 05 | 05 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
|
00 | 00 | 10 | 10 |
3/3.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Budapest Honved Woman's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Budapest Honved Woman's
Soroksar (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Budapest Honved Woman's
Nữ Astra Hungary
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Gyori Dozsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5/5
2/2.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
St. Polten (W)
Nữ Gyori Dozsa
St. Polten (W)
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
T
|
4
1.5
X
T
|
HUN WCup
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
H
|
4
1.5/2
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
28 Tổng số mất bàn 15
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 3.5 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Budapest Honved Woman's |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Budapest Honved Woman's
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
|
21 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
|
36 Ngày |
Nữ Gyori Dozsa |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
21 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ Gyori Dozsa
|
36 Ngày |