



4
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | 1 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | 80% | |
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | 3 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | 80% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2.5/3
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
4
B
B
|
4.5
2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 16 | 16 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ferencvarosi TC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Dinamo-BGUFK Minsk (W)(N)
Nữ Ferencvarosi TC
Dinamo-BGUFK Minsk (W)(N)
Nữ Ferencvarosi TC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Racing FC Union Luxembourg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
|
06 | 09 | 06 | 09 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Pecsi MFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Budaorsi SC (W)
Nữ Pecsi MFC
Budaorsi SC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
3
H
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
Szekszard UFC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ujpesti TE
Nữ Pecsi MFC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
3
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Puskas Akademia (W)
Nữ Pecsi MFC
Puskas Akademia (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ Pecsi MFC
Soroksar (W)
Nữ Pecsi MFC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Astra Hungary
Nữ Pecsi MFC
Nữ Astra Hungary
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1
X
H
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Szetomeharry (W)
Nữ Pecsi MFC
Szetomeharry (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Pecsi MFC
Puskas Akademia (W)
Nữ Pecsi MFC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Soroksar (W)
Nữ Pecsi MFC
Soroksar (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 10
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 3.5 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Ferencvarosi TC |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
|
10 Ngày |
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
14 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
|
18 Ngày |
Nữ Pecsi MFC |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Szetomeharry (W)
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Pecsi MFC
|
21 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
|
36 Ngày |