



0
5
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | 8 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | 2 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | 80% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 00 | 31 | 31 |
2/2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
13 | 13 | 36 | 36 |
-1
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC(N)
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC(N)
Diosgyori VTK (W)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
31 | 31 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Diosgyori VTK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Diosgyori VTK (W)
Puskas Akademia (W)
Diosgyori VTK (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3
1.5
H
T
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
FC Tatran Presov (W)
Diosgyori VTK (W)
FC Tatran Presov (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Diosgyori VTK (W)
Nữ Astra Hungary
Diosgyori VTK (W)
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Soroksar (W)
Diosgyori VTK (W)
Soroksar (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WCup
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
Diosgyori VTK (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Slovan Bratislava
Diosgyori VTK (W)
Nữ Slovan Bratislava
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Puskas Akademia (W)
Diosgyori VTK (W)
Puskas Akademia (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ MTK Hungaria FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
|
3.5/4
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Astra Hungary
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Astra Hungary
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
H
B
|
5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 20
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2
-
23 Tổng số mất bàn 9
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 3.5 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Diosgyori VTK (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
|
21 Ngày |
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
|
36 Ngày |
Nữ MTK Hungaria FC |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
21 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
|
36 Ngày |