



0
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 10 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 10 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Budaorsi SC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Budaorsi SC (W)
Nữ Pecsi MFC
Budaorsi SC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
3
H
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
|
30 | 73 | 30 | 73 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Budaorsi SC (W)
Nữ Ujpesti TE
Budaorsi SC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3
1.5
H
T
|
HUN D2E W
|
MOL Fehervar FC (W)
Budaorsi SC (W)
MOL Fehervar FC (W)
Budaorsi SC (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN D2E W
|
Budaorsi SC (W)
FC Nagykanizsa( W)
Budaorsi SC (W)
FC Nagykanizsa( W)
|
40 | 120 | 40 | 120 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HUN D2E W
|
Budaorsi SC (W)
Budafoki MTE (W)
Budaorsi SC (W)
Budafoki MTE (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
HUN D2E W
|
Soproni Egyetem (W)
Budaorsi SC (W)
Soproni Egyetem (W)
Budaorsi SC (W)
|
00 | 05 | 00 | 05 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
HUN D2E W
|
Budaorsi SC (W)
MOL Fehervar FC (W)
Budaorsi SC (W)
MOL Fehervar FC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN D2E W
|
Papai ELC (W)
Budaorsi SC (W)
Papai ELC (W)
Budaorsi SC (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Budaorsi SC (W)
Szetomeharry (W)
Budaorsi SC (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Astra Hungary
Budaorsi SC (W)
Nữ Astra Hungary
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Puskas Akademia (W)
Budaorsi SC (W)
Puskas Akademia (W)
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Budaorsi SC (W)
Soroksar (W)
Budaorsi SC (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3
X
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 07 | 01 | 07 |
B
T
|
6
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Budaorsi SC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Victoria Boys (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
|
3.5/4
T
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ujpesti TE
Victoria Boys (W)
Nữ Ujpesti TE
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5/5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Victoria Boys (W)
Puskas Akademia (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Soroksar (W)
Victoria Boys (W)
Soroksar (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Victoria Boys (W)
Nữ Astra Hungary
Victoria Boys (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 9
-
3.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | 4.0 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 3.5 |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.7 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Budaorsi SC (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budaorsi SC (W)
|
21 Ngày |
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szetomeharry (W)
|
36 Ngày |
Victoria Boys (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
|
21 Ngày |
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Puskas Akademia (W)
|
36 Ngày |