Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | 7 | -16 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 15 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 12 | 6 | 38% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | 11 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 2 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Favoritner AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SR Donaufeld Wien
Favoritner AC
SR Donaufeld Wien
Favoritner AC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
AUS D3
|
Favoritner AC
SC'ESV Parndorf
Favoritner AC
SC'ESV Parndorf
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Kremser
Favoritner AC
Kremser
Favoritner AC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Traiskirchen
Favoritner AC
Traiskirchen
Favoritner AC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
Favoritner AC
Wiener Sportklub
Favoritner AC
Wiener Sportklub
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Sportunion Mauer
Favoritner AC
Sportunion Mauer
Favoritner AC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Wienerberger
Favoritner AC
SV Wienerberger
Favoritner AC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Sopron
Favoritner AC
SC Sopron
Favoritner AC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AUS D3
|
Favoritner AC
Sportunion Mauer
Favoritner AC
Sportunion Mauer
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SR Donaufeld Wien
Favoritner AC
SR Donaufeld Wien
Favoritner AC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Favoritner AC
Team Wiener Linien
Favoritner AC
Team Wiener Linien
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Wiener Sportklub
Favoritner AC
Wiener Sportklub
Favoritner AC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Gloggnitz
Favoritner AC
SV Gloggnitz
Favoritner AC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Favoritner AC
Austria Wien(Trẻ)
Favoritner AC
Austria Wien(Trẻ)
|
24 | 36 | 24 | 36 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Wiener Viktoria
Favoritner AC
Wiener Viktoria
Favoritner AC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS D3
|
Favoritner AC
SV Oberwart
Favoritner AC
SV Oberwart
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Traiskirchen
Favoritner AC
Traiskirchen
Favoritner AC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Favoritner AC
Kremser
Favoritner AC
Kremser
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
SV Horn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SV Horn
Sportunion Mauer
SV Horn
Sportunion Mauer
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Retz
SV Horn
SC Retz
SV Horn
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Horn
SV Gloggnitz
SV Horn
SV Gloggnitz
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Leobendorf
SV Horn
SV Leobendorf
SV Horn
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
SV Horn
LASK Linz
SV Horn
LASK Linz
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS D3
|
SV Horn
Neusiedl
SV Horn
Neusiedl
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Oberwart
SV Horn
SV Oberwart
SV Horn
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Horn
SV Donau
SV Horn
SV Donau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Mannsdorf
SV Horn
SC Mannsdorf
SV Horn
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
SV Horn
SG Austria Klagenfurt
SV Horn
SG Austria Klagenfurt
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Austria Wien(Trẻ)
SV Horn
Austria Wien(Trẻ)
SV Horn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Horn
Brno
SV Horn
Brno
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
SV Horn
Polissya Zhytomyr
SV Horn
Polissya Zhytomyr
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Wiener Sportklub
SV Horn
Wiener Sportklub
SV Horn
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SKU Amstetten(N)
SV Horn
SKU Amstetten(N)
SV Horn
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
SV Horn
FC Trenkwalder Admira
SV Horn
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Horn
Kapfenberg Superfund
SV Horn
Kapfenberg Superfund
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
SV Horn
FAC Team Fur Wien
SV Horn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
SV Horn
Lafnitz
SV Horn
Lafnitz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Horn
St.Polten
SV Horn
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
0 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 21
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
26 Tổng số mất bàn 13
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
90% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 4.6 |
6 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 5.3 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Favoritner AC |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Team Wiener Linien
Favoritner AC
|
7 Ngày |
AUS D3
|
Favoritner AC
SC Mannsdorf
|
14 Ngày |
AUS D3
|
SV Donau
Favoritner AC
|
21 Ngày |
SV Horn |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SV Horn
Wiener Sportklub
|
7 Ngày |
AUS D3
|
Traiskirchen
SV Horn
|
14 Ngày |
AUS D3
|
SV Horn
Wiener Viktoria
|
21 Ngày |