



1
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | 18 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 12 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | 16 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | 2 | 86% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% | |
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 4 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
FC Gloria Bistrita
FC Bihor Oradea
FC Gloria Bistrita
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
FC Bihor Oradea
FC Gloria Bistrita
FC Bihor Oradea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5/3
X
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
FC Gloria Bistrita
FC Bihor Oradea
FC Gloria Bistrita
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
|
2.5
X
|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
FC Bihor Oradea
FC Gloria Bistrita
FC Bihor Oradea
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gloria Bistrita
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Scolar Resita
FC Gloria Bistrita
Scolar Resita
FC Gloria Bistrita
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
|
2.5
T
|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
CS Dinamo Bucuresti
FC Gloria Bistrita
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
FC Gloria Bistrita
Concordia Chiajna
FC Gloria Bistrita
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ROMC
|
CSO Baicoi
FC Gloria Bistrita
CSO Baicoi
FC Gloria Bistrita
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Tunari
FC Gloria Bistrita
Tunari
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
FC Gloria Bistrita
Politehnica Iasi
FC Gloria Bistrita
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
CS Gheorgheni
FC Gloria Bistrita
CS Gheorgheni
FC Gloria Bistrita
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Afumati
FC Gloria Bistrita
Afumati
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROMC
|
ACS Viitorul Livezile
FC Gloria Bistrita
ACS Viitorul Livezile
FC Gloria Bistrita
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ROM D2
|
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
INT CF
|
FC Gloria Bistrita
Corvinul Hunedoara
FC Gloria Bistrita
Corvinul Hunedoara
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
ROM D3
|
Sparta Medias
FC Gloria Bistrita
Sparta Medias
FC Gloria Bistrita
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
FC Gloria Bistrita
Turan Turkistan
FC Gloria Bistrita
Turan Turkistan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ROMC
|
CS Sanatatea Cluj
FC Gloria Bistrita
CS Sanatatea Cluj
FC Gloria Bistrita
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
FC Gloria Bistrita
Unirea Dej
FC Gloria Bistrita
Unirea Dej
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ROM D3
|
FC Gloria Bistrita
Avantul Reghin
FC Gloria Bistrita
Avantul Reghin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ROM D3
|
FC Gloria Bistrita
FC Zalau
FC Gloria Bistrita
FC Zalau
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
FC Gloria Bistrita
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Gloria Bistrita
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Gloria Bistrita
CSM Satu Mare
FC Gloria Bistrita
CSM Satu Mare
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
FC Bihor Oradea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
FC Bacau
FC Bihor Oradea
FC Bacau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
FC Bihor Oradea
Ceahlaul Piatra Neamt
FC Bihor Oradea
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
CSA Steaua Bucuresti
FC Bihor Oradea
CSA Steaua Bucuresti
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
ACS Dumbravita
FC Bihor Oradea
ACS Dumbravita
FC Bihor Oradea
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ROM D2
|
Muscelul Campulung
FC Bihor Oradea
Muscelul Campulung
FC Bihor Oradea
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
ACS Dumbravita
FC Bihor Oradea
ACS Dumbravita
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROMC
|
ACS Viitorul Cluj
FC Bihor Oradea
ACS Viitorul Cluj
FC Bihor Oradea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ROM D2
|
CSM Satu Mare
FC Bihor Oradea
CSM Satu Mare
FC Bihor Oradea
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
ACS Viitorul Selimbar
FC Bihor Oradea
ACS Viitorul Selimbar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
FC Bihor Oradea
CSM Satu Mare
FC Bihor Oradea
CSM Satu Mare
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
FC Bihor Oradea
Ghiroda SI Giarmata VII
FC Bihor Oradea
Ghiroda SI Giarmata VII
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
MTE Mosonmagyarovar
FC Bihor Oradea
MTE Mosonmagyarovar
FC Bihor Oradea
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FAC Team Fur Wien
FC Bihor Oradea
FAC Team Fur Wien
FC Bihor Oradea
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Bihor Oradea
FC Artmedia Petrzalka
FC Bihor Oradea
FC Artmedia Petrzalka
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
DEAC
FC Bihor Oradea
DEAC
FC Bihor Oradea
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
Unirea Ungheni
FC Bihor Oradea
Unirea Ungheni
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ROM D2
|
Universitatea Craiova
FC Bihor Oradea
Universitatea Craiova
FC Bihor Oradea
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
Corvinul Hunedoara
FC Bihor Oradea
Corvinul Hunedoara
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
ROM D2
|
CSM Focsani
FC Bihor Oradea
CSM Focsani
FC Bihor Oradea
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
ACS Dumbravita
FC Bihor Oradea
ACS Dumbravita
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
4 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9.6 | 4.3 |
6 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.2 | 5.4 |
5 | 5 | 0 | 6 | 3 | 1 | 7 | 10.6 | 4.3 |
4 | 3 | 0 | 7 | 5 | 0 | 5 | 7.6 | 5.8 |
3 | 5 | 0 | 4 | 7 | 0 | 2 | 8.2 | 3.3 |
2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 10.1 | 4.4 |
1 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 4.1 |
3 trận sắp tới
FC Gloria Bistrita |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
FC Gloria Bistrita
|
7 Ngày |
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Chindia Targoviste
|
21 Ngày |
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
|
28 Ngày |
FC Bihor Oradea |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
FC Voluntari
|
6 Ngày |
ROM D2
|
CSM Slatina
FC Bihor Oradea
|
21 Ngày |
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
Afumati
|
28 Ngày |