So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 14 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 14 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | 3 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% | |
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Bacau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
FC Bacau
FC Bihor Oradea
FC Bacau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
ROM D2
|
FC Bacau
Scolar Resita
FC Bacau
Scolar Resita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Otelul Galati
FC Bacau
FC Otelul Galati
FC Bacau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
FC Bacau
CS Dinamo Bucuresti
FC Bacau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Bacau
Concordia Chiajna
FC Bacau
Concordia Chiajna
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ROM D2
|
Tunari
FC Bacau
Tunari
FC Bacau
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROMC
|
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Bacau
Politehnica Iasi
FC Bacau
Politehnica Iasi
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROMC
|
CSM Vaslui
FC Bacau
CSM Vaslui
FC Bacau
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ROM D2
|
Afumati
FC Bacau
Afumati
FC Bacau
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
Unirea Branistea
FC Bacau
Unirea Branistea
FC Bacau
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
Unirea Branistea
FC Bacau
Unirea Branistea
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ROM D3
|
FC Bacau
CS Soimii Lipova
FC Bacau
CS Soimii Lipova
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
FC Bacau
Stiinta Miroslava
FC Bacau
Stiinta Miroslava
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
FC Ceahlaul Piatra Neamt II
FC Bacau
FC Ceahlaul Piatra Neamt II
FC Bacau
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ROMC
|
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
FC Bacau
Ceahlaul Piatra Neamt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Bacau
AFC Metalul Buzau
FC Bacau
AFC Metalul Buzau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
FC Bacau
Bucovina Radauti
FC Bacau
Bucovina Radauti
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FCM Targu Mures
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
Ceahlaul Piatra Neamt
FCM Targu Mures
Ceahlaul Piatra Neamt
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FCM Targu Mures
CSA Steaua Bucuresti
FCM Targu Mures
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
Muscelul Campulung
FCM Targu Mures
Muscelul Campulung
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
ACS Dumbravita
FCM Targu Mures
ACS Dumbravita
FCM Targu Mures
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
CSM Satu Mare
FCM Targu Mures
CSM Satu Mare
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
ACS Viitorul Selimbar
FCM Targu Mures
ACS Viitorul Selimbar
FCM Targu Mures
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
Corvinul Hunedoara
FCM Targu Mures
Corvinul Hunedoara
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Fehervar Videoton
FCM Targu Mures
Fehervar Videoton
FCM Targu Mures
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ROM D3
|
Avantul Reghin
FCM Targu Mures
Avantul Reghin
FCM Targu Mures
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ROM D3
|
FCM Targu Mures
Sparta Medias
FCM Targu Mures
Sparta Medias
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ROM D3
|
FCM Targu Mures
Metalurgistul Cugir
FCM Targu Mures
Metalurgistul Cugir
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
Politehnica Timisoara
FCM Targu Mures
Politehnica Timisoara
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ROM D2
|
Pandurii
FCM Targu Mures
Pandurii
FCM Targu Mures
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
UTA Arad
FCM Targu Mures
UTA Arad
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ROM D2
|
Olimpia Satu Mare
FCM Targu Mures
Olimpia Satu Mare
FCM Targu Mures
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
Dunarea Calarasi
FCM Targu Mures
Dunarea Calarasi
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ROM D2
|
Afumati
FCM Targu Mures
Afumati
FCM Targu Mures
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
CS Balotesti
FCM Targu Mures
CS Balotesti
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ROM D2
|
Hermannstadt
FCM Targu Mures
Hermannstadt
FCM Targu Mures
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
CS Mioveni
FCM Targu Mures
CS Mioveni
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
5 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9.6 | 4.3 |
6 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.2 | 5.4 |
5 | 5 | 0 | 6 | 3 | 1 | 7 | 10.6 | 4.3 |
4 | 3 | 0 | 7 | 5 | 0 | 5 | 7.6 | 5.8 |
3 | 5 | 0 | 4 | 7 | 0 | 2 | 8.2 | 3.3 |
2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 10.1 | 4.4 |
1 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 4.1 |
3 trận sắp tới
FC Bacau |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
FC Bacau
|
7 Ngày |
ROM D2
|
FC Bacau
Sepsi Sf. Gheorghe
|
21 Ngày |
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
FC Bacau
|
28 Ngày |
FCM Targu Mures |
||
---|---|---|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
FC Gloria Bistrita
|
7 Ngày |
ROM D2
|
FC Voluntari
FCM Targu Mures
|
21 Ngày |
ROM D2
|
FCM Targu Mures
CSM Slatina
|
28 Ngày |