



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 15 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 17 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 16 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 13 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 20 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CSM Slatina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
CSM Slatina
Concordia Chiajna
CSM Slatina
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Tunari
CSM Slatina
Tunari
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
CSM Slatina
Politehnica Iasi
CSM Slatina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROMC
|
CSM Satu Mare
CSM Slatina
CSM Satu Mare
CSM Slatina
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
Afumati
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
CSM Slatina
AFC Metalul Buzau
CSM Slatina
AFC Metalul Buzau
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ROMC
|
Oltul Curtisoara
CSM Slatina
Oltul Curtisoara
CSM Slatina
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSM Slatina
FC Voluntari
CSM Slatina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CSM Slatina
FK Bashkimi
CSM Slatina
FK Bashkimi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
CSM Slatina
CS Viitorul Daesti
CSM Slatina
CS Viitorul Daesti
|
30 | 91 | 30 | 91 |
|
|
INT CF
|
CSM Slatina
CS Vulturii Farcasesti
CSM Slatina
CS Vulturii Farcasesti
|
40 | 80 | 40 | 80 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
CSM Slatina
Chindia Targoviste
CSM Slatina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Concordia Chiajna
CSM Slatina
Concordia Chiajna
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Ceahlaul Piatra Neamt
CSM Slatina
Ceahlaul Piatra Neamt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ROM D2
|
Muscelul Campulung
CSM Slatina
Muscelul Campulung
CSM Slatina
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
CSM Slatina
ACS Viitorul Selimbar
CSM Slatina
ACS Viitorul Selimbar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Afumati
CSM Slatina
Afumati
CSM Slatina
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSM Slatina
Unirea Ungheni
CSM Slatina
Unirea Ungheni
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
CS Dinamo Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
FC Voluntari
CS Dinamo Bucuresti
FC Voluntari
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
CS Dinamo Bucuresti
FC Gloria Bistrita
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
FC Bacau
CS Dinamo Bucuresti
FC Bacau
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ROMC
|
Politehnica Timisoara
CS Dinamo Bucuresti
Politehnica Timisoara
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
CS Dinamo Bucuresti
Ceahlaul Piatra Neamt
CS Dinamo Bucuresti
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROMC
|
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D2
|
Muscelul Campulung
CS Dinamo Bucuresti
Muscelul Campulung
CS Dinamo Bucuresti
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROMC
|
CS Blejoi
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
CS Dinamo Bucuresti
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS Dumbravita
CS Dinamo Bucuresti
ACS Dumbravita
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Calarasi
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Calarasi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Dunarea Calarasi
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Calarasi
CS Dinamo Bucuresti
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D4
|
CS Dinamo Bucuresti
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
Alexandria
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9.6 | 4.3 |
6 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.2 | 5.4 |
5 | 5 | 0 | 6 | 3 | 1 | 7 | 10.6 | 4.3 |
4 | 3 | 0 | 7 | 5 | 0 | 5 | 7.6 | 5.8 |
3 | 5 | 0 | 4 | 7 | 0 | 2 | 8.2 | 3.3 |
2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 10.1 | 4.4 |
1 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 4.1 |
3 trận sắp tới
CSM Slatina |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Scolar Resita
CSM Slatina
|
7 Ngày |
ROM D2
|
CSM Slatina
FC Bihor Oradea
|
21 Ngày |
ROM D2
|
FCM Targu Mures
CSM Slatina
|
28 Ngày |
CS Dinamo Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
Afumati
|
7 Ngày |
ROM D2
|
Politehnica Iasi
CS Dinamo Bucuresti
|
21 Ngày |
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
Tunari
|
28 Ngày |