



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | 20 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 14 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | 21 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 15 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 21 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | 18 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 19 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | 9 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 19 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Yate Town
Plymouth Parkway
Yate Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Plymouth Parkway
Yate Town
Plymouth Parkway
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yate Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Yate Town
Basingstoke Town
Yate Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
|
2.5
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Yate Town
Dorchester Town
Yate Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Tiverton Town
Yate Town
Tiverton Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
|
2.5
T
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Gosport Borough
Yate Town
Gosport Borough
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Yate Town
Westbury United
Yate Town
Westbury United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ENG FAC
|
Westbury United
Yate Town
Westbury United
Yate Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Yate Town
Hungerford Town
Yate Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Chertsey Town
Yate Town
Chertsey Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Yate Town
Hanwell Town
Yate Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Yate Town
Taunton Town
Yate Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Sholing FC
Yate Town
Sholing FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Yate Town
Barry Town AFC
Yate Town
Barry Town AFC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG SD1
|
Bristol Manor Farm
Yate Town
Bristol Manor Farm
Yate Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Yate Town
Cinderford Town
Yate Town
Cinderford Town
|
32 | 42 | 32 | 42 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Westbury United
Yate Town
Westbury United
Yate Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG SD1
|
Yate Town
Willand Rovers
Yate Town
Willand Rovers
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Yate Town
Bideford AFC
Yate Town
Bideford AFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG SD1
|
Cribbs
Yate Town
Cribbs
Yate Town
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG SD1
|
Yate Town
Cribbs
Yate Town
Cribbs
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG SD1
|
Melksham Town
Yate Town
Melksham Town
Yate Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Plymouth Parkway
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Plymouth Parkway
Wimborne Town
Plymouth Parkway
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Dorchester Town
Plymouth Parkway
Dorchester Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
H
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Plymouth Parkway
Havant and Waterlooville
Plymouth Parkway
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Weymouth
Plymouth Parkway
Weymouth
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 6 3 | 22 | 6 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Exmouth Town
Plymouth Parkway
Exmouth Town
Plymouth Parkway
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Plymouth Parkway
Winchester City
Plymouth Parkway
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Plymouth Parkway
Wimborne Town
Plymouth Parkway
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Hungerford Town
Plymouth Parkway
Hungerford Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Top 11 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 24
-
2 Trung bình mất bàn 2.4
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3.7 | 1.2 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.3 | 3.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Yate Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Yate Town
Poole Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Yate Town
Berkhamsted Town
|
14 Ngày |
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Yate Town
|
17 Ngày |
Plymouth Parkway |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Bracknell Town
|
14 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Taunton Town
|
17 Ngày |