



4
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 5 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | 6 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 6 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 5 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1/1.5
B
|
3
X
|
DWLWC
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
FC Copenhagen (W)
Nữ Thisted FC
FC Copenhagen (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
31 | 91 | 31 | 91 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Boldklubben AF 1893 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Naestved HG (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
DEN WD
|
Boldklubben AF 1893 (W)
FC Copenhagen (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
FC Copenhagen (W)
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|
DEN WD
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Osterbro IF
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Osterbro IF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
Boldklubben AF 1893 (W)
FC Copenhagen (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
FC Copenhagen (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
DEN WD
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Aalborg BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Aalborg BK
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Varde_IF
Boldklubben AF 1893 (W)
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Osterbro IF
Boldklubben AF 1893 (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Osterbro IF
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Osterbro IF
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Naestved HG (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Naestved HG (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Malmo
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Malmo
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
|
3.5/4
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
21 Tổng số mất bàn 28
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.8
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 0.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.8 | 0.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.5 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Thisted FC |
||
---|---|---|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
|
7 Ngày |
DEN WD
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Thisted FC
|
14 Ngày |
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
21 Ngày |
Boldklubben AF 1893 (W) |
||
---|---|---|
DEN WD
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
|
8 Ngày |
DEN WD
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Varde_IF
|
15 Ngày |
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
21 Ngày |