



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 2 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | -3 | 9 | 5 | 60% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | -3 | 9 | 60% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL FAD
|
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
|
12 | 12 | 44 | 44 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Excelsior Virton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Charleroi B
Excelsior Virton
Charleroi B
Excelsior Virton
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
|
2.5/3
T
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
Excelsior Virton
Stockay-Warfusee
Excelsior Virton
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Schaerbeek Evere
Excelsior Virton
Schaerbeek Evere
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL Cup
|
Excelsior Virton
K.F.C.O.Wilrijk
Excelsior Virton
K.F.C.O.Wilrijk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
Habaysienne
Excelsior Virton
Habaysienne
Excelsior Virton
|
22 | 62 | 22 | 62 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Union Royale Namur
Excelsior Virton
Union Royale Namur
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Union Rochefortoise(N)
Excelsior Virton
Union Rochefortoise(N)
Excelsior Virton
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Tubize
Excelsior Virton
Tubize
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
|
02 | 53 | 02 | 53 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Stockay-Warfusee
Excelsior Virton
Stockay-Warfusee
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Tubize
Excelsior Virton
Tubize
Excelsior Virton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
Olympic Charleroi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
Excelsior Virton
Stockay-Warfusee
Excelsior Virton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Excelsior Virton
Charleroi B
Excelsior Virton
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Binche
Excelsior Virton
Binche
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Standard Liege II
Excelsior Virton
Standard Liege II
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Rochefort
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Rochefort
Union Royale Namur
Rochefort
Union Royale Namur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
|
2.5/3
T
|
BEL FAD
|
Rochefort
St. Gilloise B
Rochefort
St. Gilloise B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Tubize
Rochefort
Tubize
Rochefort
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL FAD
|
Rochefort
Habaysienne
Rochefort
Habaysienne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Saint Gilloise(N)
Rochefort
Saint Gilloise(N)
Rochefort
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
B
|
4.5/5
2
X
T
|
INT CF
|
Royal FC Liege
Rochefort
Royal FC Liege
Rochefort
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Rochefort
Olympic Charleroi
Rochefort
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
Rochefort
Stockay-Warfusee
Rochefort
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL FAD
|
Rochefort
Tubize
Rochefort
Tubize
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL FAD
|
Rochefort
Excelsior Virton
Rochefort
Excelsior Virton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL FAD
|
Rochefort
Olympic Charleroi
Rochefort
Olympic Charleroi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL FAD
|
Rochefort
Stockay-Warfusee
Rochefort
Stockay-Warfusee
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL FAD
|
Tubize
Rochefort
Tubize
Rochefort
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL FAD
|
Binche
Rochefort
Binche
Rochefort
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL FAD
|
Rochefort
RFC Tournai Doornik
Rochefort
RFC Tournai Doornik
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 4.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 4.2 |
3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 10.3 | 4.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 3.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Excelsior Virton |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
St. Gilloise B
|
7 Ngày |
BEL FAD
|
Standard Liege II
Excelsior Virton
|
15 Ngày |
BEL FAD
|
Excelsior Virton
RFC Meux
|
21 Ngày |
Rochefort |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Rochefort
RFC Meux
|
7 Ngày |
BEL FAD
|
Charleroi B
Rochefort
|
15 Ngày |
BEL FAD
|
Rochefort
Standard Liege II
|
21 Ngày |