Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL WC
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-3
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Westerlo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
2.5/3
T
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
|
41 | 41 | 41 | 41 |
B
|
3/3.5
T
|
BPL (W)
|
Nữ Anderlecht
Westerlo (W)
Nữ Anderlecht
Westerlo (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen
Westerlo (W)
Nữ Bayer Leverkusen
Westerlo (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
Nữ Zulte Waregem
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Anderlecht
Westerlo (W)
Nữ Anderlecht
Westerlo (W)
|
51 | 71 | 51 | 71 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ Oud Heverlee Leuven
Westerlo (W)
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ Club Brugge
Westerlo (W)
Nữ Club Brugge
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ Zulte Waregem
Westerlo (W)
Nữ Zulte Waregem
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ Club Brugge
Westerlo (W)
Nữ Club Brugge
|
01 | 07 | 01 | 07 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ KAA Gent
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KAA Gent
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
|
3.5
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Club Brugge
Nữ KAA Gent
Nữ Club Brugge
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Zulte Waregem
Nữ KAA Gent
Nữ Zulte Waregem
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Nữ KAA Gent
Nữ Zulte Waregem
Nữ KAA Gent
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Club Brugge
Nữ KAA Gent
Nữ Club Brugge
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KAA Gent
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KAA Gent
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Anderlecht
Nữ KAA Gent
Nữ Anderlecht
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Nữ KAA Gent
Nữ Zulte Waregem
Nữ KAA Gent
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1
H
T
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Club Brugge
Nữ KAA Gent
Nữ Club Brugge
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
Nữ KAA Gent
Westerlo (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 4 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 8
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
23 Tổng số mất bàn 18
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
0% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 3.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.8 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Westerlo (W) |
||
---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ Club Brugge
Westerlo (W)
|
7 Ngày |
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
|
14 Ngày |
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
21 Ngày |
Nữ KAA Gent |
||
---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ Anderlecht
Nữ KAA Gent
|
7 Ngày |
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
|
14 Ngày |
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Nữ KAA Gent
|
21 Ngày |