



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -6 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
02 | 02 | 22 | 22 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
30 | 30 | 42 | 42 |
3
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
B
|
3/3.5
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ KRC Genk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ Anderlecht
Nữ KRC Genk
Nữ Anderlecht
Nữ KRC Genk
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
|
4
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KRC Genk
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KRC Genk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ FC Zwolle
Nữ KRC Genk
Nữ FC Zwolle
Nữ KRC Genk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
NAC Breda (W)
Nữ KRC Genk
NAC Breda (W)
Nữ KRC Genk
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Nữ KRC Genk
Nữ Zulte Waregem
Nữ KRC Genk
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Zulte Waregem
Nữ KRC Genk
Nữ Zulte Waregem
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Nữ KRC Genk
Nữ Zulte Waregem
Nữ KRC Genk
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
Nữ KRC Genk
Nữ KAA Gent
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BPL (W)
|
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KRC Genk
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KRC Genk
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Club Brugge
Nữ KRC Genk
Nữ Club Brugge
Nữ KRC Genk
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL WC
|
Nữ KRC Genk
Nữ Anderlecht
Nữ KRC Genk
Nữ Anderlecht
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
Westerlo (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BPL (W)
|
Nữ Anderlecht
Nữ KRC Genk
Nữ Anderlecht
Nữ KRC Genk
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ KRC Genk
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Standard Liege
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Club Brugge
Nữ Standard Liege
Nữ Club Brugge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5/3
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
T
|
3/3.5
T
|
BPL (W)
|
Nữ Zulte Waregem
Nữ Standard Liege
Nữ Zulte Waregem
Nữ Standard Liege
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Standard Liege(N)
Nữ Saint-Etienne
Nữ Standard Liege(N)
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Standard Liege
Lens (W)
Nữ Standard Liege
Lens (W)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
BPL (W)
|
Nữ Club Brugge
Nữ Standard Liege
Nữ Club Brugge
Nữ Standard Liege
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Standard Liege
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Anderlecht
Nữ Standard Liege
Nữ Anderlecht
Nữ Standard Liege
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Anderlecht
Nữ Standard Liege
Nữ Anderlecht
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Club Brugge
Nữ Standard Liege
Nữ Club Brugge
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL WC
|
Nữ Anderlecht(N)
Nữ Standard Liege
Nữ Anderlecht(N)
Nữ Standard Liege
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BPL (W)
|
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Standard Liege
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Standard Liege
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Standard Liege
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Standard Liege
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Zulte Waregem
Nữ Standard Liege
Nữ Zulte Waregem
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Anderlecht
Nữ Standard Liege
Nữ Anderlecht
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
Nữ KRC Genk
Nữ Standard Liege
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL WC
|
Nữ Standard Liege
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Standard Liege
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Club Brugge
Nữ Standard Liege
Nữ Club Brugge
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
Nữ Standard Liege
Westerlo (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 4 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 4 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 3.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.8 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ KRC Genk |
||
---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ KRC Genk
Nữ Zulte Waregem
|
7 Ngày |
BPL (W)
|
Westerlo (W)
Nữ KRC Genk
|
15 Ngày |
BPL (W)
|
Nữ Club Brugge
Nữ KRC Genk
|
22 Ngày |
Nữ Standard Liege |
||
---|---|---|
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
8 Ngày |
BPL (W)
|
Nữ KAA Gent
Nữ Standard Liege
|
15 Ngày |
BPL (W)
|
Nữ Standard Liege
Nữ Anderlecht
|
22 Ngày |