



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | 18 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 11 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% | |
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 10 | 38% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | 11 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 19 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | -1 | 13 | 7 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 20 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
|
3
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hashtag United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Hashtag United
Cray Wanderers
Hashtag United
|
13 | 43 | 13 | 43 |
T
|
1/1.5
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Aveley
Hashtag United
Aveley
Hashtag United
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Hashtag United
Eastbourne Borough
Hashtag United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Redbridge
Hashtag United
Redbridge
Hashtag United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bowers Pitsea
Hashtag United
Bowers Pitsea
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Whitehawk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
St Albans City
Whitehawk
St Albans City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
1/1.5
X
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Walton Hersham
Whitehawk
Walton Hersham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ENG FAC
|
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Whitehawk
Bowers Pitsea
Whitehawk
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Bognor Regis Town
Whitehawk
Bognor Regis Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chatham Town
Whitehawk
Chatham Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 0.9 |
7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 12.2 | 2.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Hashtag United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Welling United
|
3 Ngày |
ENG FAT
|
Sittingbourne
Hashtag United
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Hashtag United
|
14 Ngày |
Whitehawk |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Whitehawk
Canvey Island
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Whitehawk
|
17 Ngày |